🌷 Initial sound: ㄱㄹㅊ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

거래처 (去來處) : 지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG, NGƯỜI GIAO DỊCH: Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục.

그림책 (그림 冊) : 아이들이 알아보기 쉽게 그림을 많이 그려 넣은 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỆN TRANH, SÁCH TRANH: Sách vẽ nhiều tranh ảnh để trẻ con dễ hiểu.

가르침 : 모르는 것을 알려주어 깨닫게 함. 또는 그런 내용. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY, SỰ DẠY BẢO: Việc cho biết điều không biết và làm cho hiểu ra. Hay nội dung như vậy.

곡류천 (曲流川) : 이리저리 구부러져 흘러가는 하천. Danh từ
🌏 DÒNG SUỐI UỐN KHÚC: Dòng suối chảy một cách quanh co.

가로축 (가로 軸) : 좌표 평면에서 가로로 놓인 축. Danh từ
🌏 TRỤC HOÀNH: Trục nằm ngang trong mặt phẳng tọa độ.

기름칠 (기름 漆) : 기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÔI DẦU MỠ: Việc bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc.

가래침 : 흰색 또는 누런색의 끈적끈적한 액체가 섞인 침. Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT CÓ ĐỜM: Nước bọt có lẫn chất nhầy màu trắng hay màu hơi vàng.

구름층 (구름 層) : 구름의 밑면이 거의 같은 높이로 떠 있는 구름의 층. Danh từ
🌏 TẦNG MÂY: Tầng mây mà mặt dưới của mây nổi lên gần như tương đương nhau.

권력층 (權力層) : 권력을 가지고 있는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP QUYỀN LỰC: Tầng lớp có quyền lực.


:
Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Gọi điện thoại (15)