🌷 Initial sound: ㄸㅇㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 11

때우다 : 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다. Động từ
🌏 LẤP, VÁ, TRÁM, HÀN: Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng.

뜨이다 : 감았던 눈이 떠지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra.

띄우다 : 어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다. Động từ
🌏 THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung.

따오다 : 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다. Động từ
🌏 TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác..

떠오다 : 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다. Động từ
🌏 TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này.

띄우다 : 편지나 소식 등을 부치거나 보내다. Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức...

뜻있다 : 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다. Tính từ
🌏 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó.

떠안다 : 일이나 책임 등을 모두 맡다. Động từ
🌏 GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc.

떼이다 : 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác.

띄우다 : 공간적인 거리를 멀어지게 하다. Động từ
🌏 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa.

띄우다 : 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다. Động từ
🌏 Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46)