🌷 Initial sound: ㅂㄷㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 11

반드시 : 틀림없이 꼭. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Nhất định chắc chắn.

부동산 (不動産) : 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.

부등식 (不等式) : 수학에서, 왼쪽과 오른쪽의 값이 서로 같지 않음을 나타내는 식. Danh từ
🌏 BẤT ĐẲNG THỨC: Trong toán học, đẳng thức thể hiện việc giá trị bên trái và bên phải không giống nhau.

부당성 (不當性) : 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, TÍNH BẤT CHÍNH: Tính chất trái với đạo lí nên bị coi là không chính đáng.

발대식 (發隊式) : 어떤 단체가 만들어져 활동을 시작함을 알리는 공식적인 행사. Danh từ
🌏 LỄ RA MẮT: Chương trình chính thức thông báo việc tổ chức nào đó được thành lập và bắt đầu hoạt động.

백두산 (白頭山) : 북한의 양강도와 중국 만주 사이에 있는 산. 한반도에서 가장 높은 산으로 최고봉에는 칼데라호인 천지가 있다. Danh từ
🌏 BAEKDUSAN, NÚI BẠCH ĐẦU: Núi nằm ở giữa Mãn Châu của Trung Quốc và Ryanggang-do của Bắc Hàn. Là ngọn núi cao nhất ở bán đảo Hàn, trên đỉnh cao nhất có hồ Thiên Trì hay chính là hồ Caldera.

바닷속 : 바다의 속. Danh từ
🌏 LÒNG BIỂN: Trong lòng biển

본동사 (本動詞) : 보조 동사나 보조 형용사의 도움을 받는 동사. Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ CHÍNH: Động từ được tu sức bởi trợ động từ hay trợ tính từ.

바닷새 : 바다에서 주로 사는 새. Danh từ
🌏 CHIM BIỂN: Chim chủ yếu sống ở biển.

반동성 (反動性) : 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.

발달사 (發達史) : 어떤 분야가 발달해 온 역사. Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử mà lĩnh vực nào đó đã phát triển cho tới nay.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)