🌷 Initial sound: ㅂㅊㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12
•
불친절
(不親切)
:
사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÂN THIỆN, SỰ LẠNH LÙNG: Thái độ không mềm mỏng hoặc không khéo léo khi đối xử với người khác.
•
변칙적
(變則的)
:
규칙에서 벗어나 달라진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÁI NGUYÊN TẮC, TÍNH KHÔNG HỢP LỆ, TÍNH TRÁI QUI ĐỊNH: Sự vượt ra khỏi qui tắc và trở nên đổi khác.
•
방충제
(防蟲劑)
:
해를 끼치는 벌레를 없애기 위한 약.
Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT CÔN TRÙNG, THUỐC DIỆT SÂU BỌ: Thuốc để diệt trừ sâu bọ có hại.
•
별천지
(別天地)
:
자기가 살고 있는 세상과 매우 달라 신기하고 좋은 곳.
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI THẦN TIÊN: Nơi tốt đẹp và thần kì khác hẳn với thế giới mà mình đang sống.
•
부차적
(副次的)
:
주된 것이 아니라 그것에 딸린.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỤ, PHỤ: Gắn với cái không phải là cái chính.
•
부차적
(副次的)
:
주된 것이 아니라 그것에 딸린 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỤ: Cái không phải là chính mà là cái kèm theo cái đó.
•
변칙적
(變則的)
:
규칙에서 벗어나 달라진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÁI NGUYÊN TẮC, MANG TÍNH KHÔNG HỢP LỆ: Thoát khỏi quy tắc hay khác đi.
•
불참자
(不參者)
:
어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VẮNG MẶT: Người không tham gia hoặc không tham dự vị trí nào đó.
•
부채질
:
부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) QUẠT: Việc phe phẩy quạt hay giấy rộng tạo gió.
•
부총장
(副總長)
:
대학에서, 총장을 돕고 총장이 없을 때에는 총장을 대신하는 총장에 다음가는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ HIỆU TRƯỞNG: Chức vụ sau hiệu trưởng trong trường đại học, giúp cho hiệu trưởng hoặc làm thay khi không có hiệu trưởng. Hoặc người giữ chức vụ đó.
•
부총재
(副總裁)
:
총재를 돕고 총재가 없을 때에는 총재를 대신하는, 총재에 다음가는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ THỐNG ĐỐC: Chức vụ sau thống đốc, giúp cho thống đốc và làm thay khi không có thống đốc. Hoặc người giữ chức vụ đó.
•
반체제
(反體制)
:
국가와 사회를 지배하고 있는 기존 체제를 부정함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI CHẾ ĐỘ: Sự phủ định chế độ hiện đang điều hành đất nước và xã hội.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59)