🌷 Initial sound: ㅅㅇㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14

산업화 (産業化) : 산업과 기술이 발달하여 생산이 기계화되고 인구의 도시 집중과 같은 특징을 가진 사회로 됨. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Việc trở thành xã hội có những đặc trưng như công nghiệp và kỹ thuật phát triển nên sản xuất được cơ giới hóa và có dân số tập trung ở đô thị.

실용화 (實用化) : 실제로 널리 쓰거나 쓰게 함. Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN HÓA: Việc làm cho sử dụng hoặc sử dụng một cách rộng rãi trên thực tế.

서양화 (西洋畫) : 서양에서 생겨나 발달한 기법과 재료로 그린 그림. Danh từ
🌏 TRANH PHƯƠNG TÂY: Bức tranh vẽ bằng nguyên liệu, kỹ thuật xuất hiện và phát triển ở phương Tây.

상업화 (商業化) : 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG NGHIỆP HOÁ, SỰ KINH DOANH HOÁ, SỰ THƯƠNG MẠI HOÁ: Việc thay đổi theo hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích thu lợi nhuận. Hoặc việc làm như vậy.

수월히 : 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH THUẬN LỢI: Việc nào đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ làm.

사유화 (私有化) : 개인의 소유가 됨. 또는 개인의 소유로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ TƯ HỮU HÓA: Việc trở thành sở hữu của cá nhân. Hoặc việc làm thành sở hữu của cá nhân.

시원히 : 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하게. Phó từ
🌏 MÁT MẺ, DỊU MÁT: Không nóng cũng không lạnh mà mát mẻ một cách vừa phải.

숙연히 (肅然 히) : 고요하고 엄숙하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UY NGHIÊM, MỘT CÁCH UY NGHI: Một cách tĩnh lặng và trang nghiêm.

시연회 (試演會) : 무용이나 연극 등을 일반 관객에게 보여 주기 전에 전문가나 특정한 사람들에게 먼저 보여 주는 것. Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THỬ, VIỆC DIỄN THỬ: Việc cho các chuyên gia hoặc những người đặc biệt xem vở kịch hay vở múa...trước khi công chiếu cho công chúng.

심의회 (審議會) : 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살피기 위한 모임이나 단체. Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG THẨM VẤN: Đoàn thể hay nhóm người lập ra nhằm xem xét, cân nhắc một cách kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó.

선연히 (鮮姸 히) : 선명하고 뚜렷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN HIỆN, MỘT CÁCH RÕ MỒN MỘT: Một cách rõ ràng và sắc nét.

서양화 (西洋化) : 서양의 문화나 생활 방식을 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함. Danh từ
🌏 SỰ TÂY HÓA, SỰ ÂU HÓA: Việc làm cho giống với phương thức sinh hoạt hay văn hóa của phương Tây.

서열화 (序列化) : 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서게 함. Danh từ
🌏 SỰ THỨ HẠNG HÓA, SỰ THỨ BẬC HÓA: Việc tuần tự nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc việc làm thành như vậy.

수의학 (獸醫學) : 동물의 병을 진찰하고 치료하며, 가축을 기르고 보살피는 법 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 THÚ Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tật cho động vật, phương pháp nuôi dưỡng và chăm sóc gia súc.


:
Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)