🌷 Initial sound: ㅅㅈㄱ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 30

사진관 (寫眞館) : 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp.

선진국 (先進國) : 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác.

십자가 (十字架) : 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀. Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình.

수증기 (水蒸氣/水烝氣) : 물이 증발하여 기체 상태로 된 것. Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí.

성장기 (成長期) : 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간. Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.

승전국 (勝戰國) : 싸움에서 이긴 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CHIẾN THẮNG: Nước giành thắng lợi trong chiến tranh.

생중계 (生中繼) : 일이 벌어지고 있는 현장의 상황을 바로 연결하여 방송하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, SỰ PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP: Việc liên kết ngay với tình hình của hiện trường nơi việc đang diễn ra rồi phát sóng.

산줄기 (山 줄기) : 큰 산에서 갈라져 길게 뻗은 산의 줄기. Danh từ
🌏 DÃY NÚI: Dãy núi vươn dài chia tách ra ở núi lớn.

수집가 (蒐集家) : 특정한 물건을 전문적으로 찾아 모으는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ SƯU TẦM, NHÀ SƯU TẬP: Người tìm và tập hợp đồ vật đặc trưng một cách chuyên nghiệp.

수집광 (蒐集狂) : 특정한 물건을 모으는 데 몹시 빠져 있거나 무엇이든 닥치는 대로 모으려고 하는 병적인 버릇. 또는 그런 버릇이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGHIỀN SƯU TẬP: Thói quen mang tính bệnh tật rất say mê vào việc tìm và tập hợp đồ vật đặc trưng hoặc có ý định tìm và tập hợp bất cứ thứ gì. Hoặc người có thói quen như vậy.

세제곱 : 같은 수를 세 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수. Danh từ
🌏 SỐ MŨ BA: Việc nhân ba lần cùng số giống nhau. Hoặc số nhận được khi tính như vậy.

수준급 (水準級) : 수준이 꽤 높은 등급. Danh từ
🌏 CẤP CHUẨN: Đẳng cấp mà tiêu chuẩn rất cao.

손지갑 (손 紙匣) : 돈이나 카드 등을 넣어 들고 다닐 수 있게 만든 작은 지갑. Danh từ
🌏 CÁI VÍ, VÍ CẦM TAY: Ví nhỏ được làm để đựng những thứ như tiền hay thẻ và mang theo mình.

쇳조각 : 쇠붙이에서 떨어져 나온 조각. Danh từ
🌏 MẨU SẮT: Mẩu rơi ra từ sắt.

사진가 (寫眞家) : 사진에 관한 전문적인 지식과 기술을 가지고 사진 찍는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHIẾP ẢNH GIA: Người làm nghề chụp ảnh với kiến thức và kỹ thuật chuyên môn về ảnh.

사재기 : 물건값이 오를 것이라고 생각하여 미리 물건을 많이 사 두는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ, SỰ DỰ TRỮ HÀNG HÓA: Việc nghĩ rằng giá cả hàng hóa sẽ tăng nên mua nhiều để sẵn.

생존권 (生存權) : 살아 있을 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN SINH TỒN: Quyền được sinh sống.

선짓국 : 소의 피가 식어서 굳은 덩어리를 넣고 끓인 국. Danh từ
🌏 SEONJITGUK; CANH TIẾT BÒ: Món canh được nấu từ nguyên liệu là tiết bò đã đông lại.

승전가 (勝戰歌) : 싸움이나 경기에서 이긴 것을 기념하면서 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI CA CHIẾN THẮNG, BÀI CA THẮNG LỢI: Bài hát được hát để kỷ niệm sự chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến đấu.

삼중고 (三重苦) : 한꺼번에 닥치는 세 가지 고통. Danh từ
🌏 BA NỖI ĐAU ẬP ĐẾN CÙNG MỘT LÚC: Ba nỗi đau ập đến cùng một lúc.

상점가 (商店街) : 물건을 파는 가게들이 모여 있는 거리. Danh từ
🌏 PHỐ BUÔN BÁN: Đường phố có tập trung những cửa hàng bán hàng hoá.

사진기 (寫眞機) : 사진을 찍는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ẢNH: Máy chụp ảnh.

손재간 (손 才幹) : 손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술. Danh từ
🌏 SỰ KHÉO TAY: Kỹ thuật hay năng lực làm hoặc điều khiển cái gì đó bằng tay.

손자국 : 손이 닿았거나 손으로 만진 곳에 남은 흔적. Danh từ
🌏 DẤU TAY, DẤU VÂN TAY: Vết tích còn lại ở nơi mà tay sờ vào hoặc chạm tới.

시장기 (시장 氣) : 배가 고픈 느낌. Danh từ
🌏 CƠN ĐÓI: Cảm giác đói bụng.

수정과 (水正果) : 생강과 계피를 넣어 끓인 물에 설탕이나 꿀을 타서 식혀 마시는 한국의 전통 음료. Danh từ
🌏 SUJEONGGWA; NƯỚC GỪNG TRỘN QUẾ: Nước uống truyền thống của Hàn Quốc, có bỏ gừng và bột quế vào nước đun sôi, pha với đường hoặc mật ong rồi làm lạnh và uống.

숙질간 (叔姪間) : 아저씨와 조카 사이. Danh từ
🌏 CHÚ CHÁU: Giữa chú và cháu.

섬지기 : 논밭의 넓이를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 SEOMJIGI: Đơn vị đo chiều rộng của đồng ruộng.

섬진강 (蟾津江) : 전라북도에서 시작하여 전라남도와 경상남도를 지나 남해로 흘러드는 강. Danh từ
🌏 SEOMJINGANG; SÔNG SEOM-JIN: Con sông bắt nguồn từ vùng Jeollabuk-do của Hàn Quốc, chảy qua vùng Jeollabuk-do và Gyeongsangnam-do rồi rồi đổ ra biển Nam Hải.

수족관 (水族館) : 물속에 사는 생물을 길러 살아가는 모습이나 행동 양식 등을 관찰하고 연구할 수 있도록 만든 시설. Danh từ
🌏 THUỶ CUNG, BẢO TÀNG SINH VẬT BIỂN: Thiết bị làm để nuôi sinh vật sống trong nước, có thể quan sát và nghiên cứu cách thức hành động hay hình ảnh đang sống của chúng.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)