🌷 Initial sound: ㅇㄱㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 16

외교관 (外交官) : 외국에 살며 자기 나라를 대표하여 외교 업무를 보는 관직. 또는 그 일을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI GIAO, CÁN BỘ NGOẠI GIAO: Cán bộ đại diện cho quốc gia của mình, sống ở nước ngoài và làm nhiệm vụ ngoại giao. Hoặc người làm công việc ấy.

얼굴값 : 얼굴에 어울리는 말과 행동. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG MẶT: Lời nói và hành động hài hòa với khuôn mặt.

엉겁결 : 미처 생각하지 못하거나 뜻하지 않은 순간. Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC VÔ THỨC: Khoảnh khắc không thể ý thức hay suy nghĩ được điều gì.

인간관 (人間觀) : 인간을 보고 생각하고 이해하는 기준이나 생각. Danh từ
🌏 QUAN NIỆM VỀ CON NGƯỜI, QUAN ĐIỂM VỀ CON NGƯỜI: Suy nghĩ hay tiêu chuẩn nhìn nhận, suy nghĩ và hiểu biết về con người.

여과기 (濾過器) : 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 MÁY LỌC, BỘ LỌC: Dụng cụ dùng trong việc loại bỏ những hạt hay những vật chất lắng xuống bên trong chất lỏng.

외교권 (外交權) : 한 나라가 독자적으로 다른 나라와 외교를 할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN NGOẠI GIAO: Quyền một đất nước được tự mình ngoại giao với một nước khác.

오골계 (烏骨鷄) : 살과 뼈가 검붉은 색이고 흰색, 검은색, 붉은 갈색의 털을 가진 닭. Danh từ
🌏 GÀ ÁC, GÀ Ô: Gà có lông màu nâu đỏ, đen, trắng và xương thịt màu đen đỏ.

일가견 (一家見) : 어떤 분야에 대하여 뛰어난 지식과 능력이 있어 자기 나름대로 경지나 체계를 이룬 사람의 독특한 생각이나 의견. Danh từ
🌏 TẦM HIỂU BIẾT SÂU RỘNG, TẦM HIỂU BIẾT HƠN NGƯỜI: Suy nghĩ hay ý tưởng độc đáo của người đạt đỉnh cao hoặc đạt đến trình độ hệ thống theo khả năng của người đó nhờ có kiến thức hoặc khả năng xuất sắc về lĩnh vực nào đó.

열기구 (熱氣球) : 큰 주머니 속의 공기에 열을 가해 부피를 커지게 하여 떠오르게 만든 기구. Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU, KHÍ CẦU: Khí cầu được làm bằng cách gia tăng nhiệt độ trong không khí của túi lớn và làm cho thể tích lớn lên và bay lên.

월계관 (月桂冠) : 고대 그리스에서, 월계수의 가지와 잎으로 만들어 경기의 우승자에게 씌워 주던 관. Danh từ
🌏 VÒNG NGUYỆT QUẾ: Vòng đeo cho người thắng cuộc trong trận thi đấu, làm bằng lá và cành của cây nguyệt quế, vào thời Hy Lạp cổ đại.

원근감 (遠近感) : 그림이나 사진 등에서 멀고 가까움에 대한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC VỀ KHOẢNG CÁCH: Cảm giác về sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v...

여객기 (旅客機) : 사람을 태워 나르는 비행기. Danh từ
🌏 MÁY BAY CHỞ KHÁCH: Máy bay vận chuyển người.

양고기 (羊 고기) : 양의 고기. Danh từ
🌏 THỊT CỪU: Thịt của con cừu.

위기감 (危機感) : 위험한 상황에 놓여 있거나 위험이 닥쳐오고 있다는 생각이나 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC NGUY KỊCH: Cảm giác hay suy nghĩ rằng đang rơi vào tình huống nguy hiểm hay đang gặp phải nguy hiểm.

애국가 (愛國歌) : 대한민국의 국가. Danh từ
🌏 AEGUKGA; ÁI QUỐC CA: Quốc ca của Đại Hàn Dân Quốc.

에구구 : 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리. Thán từ
🌏 ÔI TRỜI ĐẤT ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, rất mệt hay khi nổi giận.


:
Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52)