🌷 Initial sound: ㅇㅎㅈ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 32

여행지 (旅行地) : 여행하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch.

우회전 (右回轉) : 차 등이 오른쪽으로 돎. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.

약혼자 (約婚者) : 결혼을 하기로 약속한 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn.

의학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

외향적 (外向的) : 바깥으로 드러나는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài.

외형적 (外形的) : 사물의 겉모양과 관련된 것. Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

우호적 (友好的) : 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것. Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

우호적 (友好的) : 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

영화제 (映畫祭) : 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사. Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn.

외향적 (外向的) : 바깥으로 드러나는 것. Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài.

외형적 (外形的) : 사물의 겉모양과 관련된. Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

의학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

어휘집 (語彙集) : 어휘를 모아 놓은 책. Danh từ
🌏 TẬP TỪ VỰNG, SỔ TỪ VỰNG: Cuốn sách tập hợp từ vựng.

위협적 (威脅的) : 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐE DỌA, TÍNH UY HIẾP: Việc dùng hành động hay lời nói đáng sợ làm cho đối phương cảm thấy ngại.

위협적 (威脅的) : 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐE DỌA, MANG TÍNH UY HIẾP: Dùng hành động hay lời nói đáng sợ làm cho đối phương cảm thấy ngại.

위협조 (威脅調) : 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하는 태도나 느낌. Danh từ
🌏 VẺ UY HIẾP, GIỌNG ĐIỆU UY HIẾP: Thái độ hay cảm giác khiến người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng lời nói hay hành động đáng sợ.

연회장 (宴會場) : 여러 사람이 모여 음식을 먹으며 즐기는 잔치를 하는 곳. Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỮA TIỆC, ĐỊA ĐIỂM BỮA LIÊN HOAN, ĐỊA ĐIỂM YẾN TIỆC: Nơi tổ chức bữa ăn của nhiều người tụ tập lại, vừa ăn uống vừa trò chuyện vui vẻ.

연하장 (年賀狀) : 새해를 축하하고 안부를 전하는 간단한 글이나 그림으로 된 카드나 편지. Danh từ
🌏 TẤM THIỆP CHÚC TẾT: Tấm thẻ hay bức thư bằng tranh hoặc bằng văn viết đơn giản, chuyển lời hỏi thăm và chúc năm mới.

여행자 (旅行者) : 여행하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DU LỊCH, DU KHÁCH: Người du lịch.

유희적 (遊戲的) : 장난을 치며 즐겁게 노는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT GIẢI TRÍ TÍNH CHẤT TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi.

인화지 (印畫紙) : 사진기로 찍은 필름에서 사진이 나타나게 하는 데 쓰는 종이. Danh từ
🌏 GIẤY IN ẢNH: Giấy dùng vào việc làm cho ảnh hiện ra từ phim chụp bằng máy ảnh.

연해주 (沿海州) : 러시아의 남동쪽 끝에 있는 지방. 두만강을 사이로 북한과 국경을 이루고 있으며 대한 제국기에 조선인들이 많이 망명하여 현재도 우리 동포가 많이 살고 있다. Danh từ
🌏 YEONHAEJU; VÙNG MARITIME CỦA SIBERIA: Vùng tận cùng phía Đông Nam của Nga, tạo nên đường biên giới với Bắc Hàn bởi sông Duman. Cũng là vùng đất mà nhiều người Joseon lưu vong tới đó vào thời Đại Hàn đế quốc và hiện vẫn có nhiều đồng bào Hàn Quốc đang sống.

유휴지 (遊休地) : 사용하지 않고 그대로 남겨 둔 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT ĐỂ KHÔNG, ĐẤT BỎ KHÔNG, ĐẤT HOANG, ĐẤT TRỐNG: Đất không được sử dụng mà cứ để đấy.

유희적 (遊戲的) : 장난을 치며 즐겁게 노는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIẢI TRÍ, MANG TÍNH TIÊU KHIỂN: Chơi đùa và vui chơi

유혹적 (誘惑的) : 마음이나 정신을 빼앗는 성질의 것. Danh từ
🌏 TÍNH MÊ HOẶC, TÍNH DỤ DỖ, TÍNH CÁM DỖ: Cái có tính chất hớp hồn hay lấy đi tinh thần.

유혹적 (誘惑的) : 마음이나 정신을 빼앗는 성질의. Định từ
🌏 MANG TÍNH MÊ HOẶC, MANG TÍNH DỤ DỖ: Tính chất lôi kéo tinh thần hay tình cảm.

의학자 (醫學者) : 의학을 전문적으로 연구하는 사람. Danh từ
🌏 HỌC GIẢ NGÀNH Y: Người chuyên nghiên cứu về y học.

유형적 (類型的) : 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT LOẠI HÌNH: Thuộc về loại hình nhất định hoặc tạo nên loại hình nhất định.

유형적 (類型的) : 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT LOẠI HÌNH: Cái thuộc về loại hình nhất định hoặc tạo nên loại hình nhất định.

우회적 (迂廻的/迂回的) : 바로 가지 않고 돌아서 가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VÒNG VÈO, TÍNH VÒNG VO, TÍNH VÒNG QUANH: Cái không đi thẳng mà rẽ vòng sang mà đi.

우회적 (迂廻的/迂回的) : 바로 가지 않고 돌아서 가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VÒNG VÈO, MANG TÍNH VÒNG VO, MANG TÍNH VÒNG QUANH: Không đi thẳng và rẽ vòng sang mà đi.

의형제 (義兄弟) : 남남인 사람들끼리 의로 맺은 형제. Danh từ
🌏 ANH EM KẾT NGHĨA: Anh em do những người dưng kết nghĩa với nhau.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)