🌷 Initial sound: ㅊㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 19
•
출항하다
(出航 하다)
:
배나 비행기가 출발하다.
Động từ
🌏 XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành.
•
출현하다
(出現 하다)
:
없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
•
취하하다
(取下 하다)
:
신청했던 일이나 서류 등을 취소하다.
Động từ
🌏 TỪ BỎ, RÚT LẠI ĐƠN: Hủy bỏ công việc hay hồ sơ mà đã đăng ký.
•
취학하다
(就學 하다)
:
교육을 받기 위해 학교에 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO HỌC: Vào nhập trường để được học tập.
•
취합하다
(聚合 하다)
:
자료나 정보 등을 모아서 합치다.
Động từ
🌏 THU THẬP: Thu gom và tập hợp lại những thứ như tài liệu hay thông tin.
•
취항하다
(就航 하다)
:
배나 비행기가 항로에 오르다. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 하다.
Động từ
🌏 CẬP CẢNG, ĐÁP: Tàu hay máy bay vào cảng. Hoặc làm cho tày hay máy bay vào cảng.
•
치하하다
(致賀 하다)
:
고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 KHEN NGỢI, KHEN TẶNG: Biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi.
•
참혹하다
(慘酷 하다)
:
매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.
•
참회하다
(懺悔 하다)
:
잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우치다.
Động từ
🌏 ĂN NĂN, HỐI LỖI: Nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi.
•
출행하다
(出行 하다)
:
나가서 다니다.
Động từ
🌏 XUẤT HÀNH: Ra đi.
•
처형하다
(處刑 하다)
:
형벌이나 사형에 처하다.
Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT, TỬ HÌNH: Xử phạt hay xử tử hình.
•
청혼하다
(請婚 하다)
:
결혼하기를 부탁하다.
Động từ
🌏 CẦU HÔN: Đề nghị kết hôn.
•
체험하다
(體驗 하다)
:
몸으로 직접 겪다.
Động từ
🌏 TRẢI NGHIỆM: Trải qua trực tiếp bằng thân mình.
•
출하하다
(出荷 하다)
:
짐이나 상품 등을 내보내다.
Động từ
🌏 GỬI HÀNG: Gửi hành lí hay hàng hóa...
•
출혈하다
(出血 하다)
:
피가 혈관 밖으로 나오다.
Động từ
🌏 XUẤT HUYẾT: Máu chảy ra ngoài huyết quản.
•
철회하다
(撤回 하다)
:
이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.
Động từ
🌏 THU HỒI, RÚT LẠI: Hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất.
•
축하하다
(祝賀 하다)
:
남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사하다.
Động từ
🌏 CHÚC MỪNG, CHÚC: Chào hỏi với lòng vui mừng đối với việc của người khác được tốt đẹp.
•
치환하다
(置換 하다)
:
어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi cái nào đó bằng cái khác.
•
침해하다
(侵害 하다)
:
남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.
Động từ
🌏 XÂM HẠI: Xâm phạm gây hại đến đất đai hay quyền lợi, tài sản của người khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48)