🌷 Initial sound: ㅌㅊ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 16

탈출 (脫出) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.

탈춤 : 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤. Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa.

통치 (統治) : 나라나 지역을 맡아 다스림. Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.

통찰 (洞察) : 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄. Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật.

토착 (土着) : 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함. Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.

타처 (他處) : 다른 곳. Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác.

탈취 (脫臭) : 냄새를 빼 없앰. Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi.

퇴치 (退治) : 물리쳐서 없애 버림. Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất.

탈취 (奪取) : 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép.

터치 (touch) : 손을 대거나 건드림. Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào.

통첩 (通牒) : 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó.

통칭 (通稱) : 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말. Danh từ
🌏 CÁCH GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN THƯỜNG GỌI: Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy.

특채 (特採) : 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀. Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt.

퇴출 (退出) : 물러나거나 쫓겨나서 나감. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.

투척 (投擲) : 물건 등을 던짐. Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật...

태초 (太初) : 하늘과 땅이 생긴 맨 처음. Danh từ
🌏 SỰ KHỞI THỦY, LÚC BAN ĐẦU: Đầu tiên sau khi trời và đất sinh ra.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Luật (42)