🌷 Initial sound: ㅎㄷㄱ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
호들갑
:
가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.
•
핫도그
(hot dog)
:
긴 빵을 세로로 갈라 소시지 등을 끼우고 버터와 겨자 소스 등을 바른 음식.
Danh từ
🌏 MÓN BÁNH MỲ KẸP XÚC XÍCH: Món ăn nhanh, rạch giữa chiếc bánh mỳ dài ra rồi kẹp xúc xích vào, quết thêm bơ và tương mù tạt...
•
활동가
(活動家)
:
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HOẠT ĐỘNG: Người nỗ lực làm việc để thu về kết quả tốt trong công việc nào đó.
•
하도급
(下都給)
:
어떤 사람이 일정한 금액을 받고 떠맡은 일을 다시 다른 사람에게 돈을 주고 맡기는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THẦU: Việc người nào đó đưa tiền cho người khác và giao lại công việc mà mình đã nhận số tiền nhất định và đảm nhận.
•
확대경
(擴大鏡)
:
작은 것을 크게 보이도록 하기 위해 볼록 렌즈로 만든 안경. 또는 볼록 렌즈.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP: Kính được làm bằng thấu kính lồi để làm cho vật nhỏ trông to hơn. Hoặc thấu kính lồi.
•
홍등가
(紅燈街)
:
붉은 등이 켜져 있는 거리라는 뜻으로, 돈을 받고 몸을 파는 여자들이 있는 가게들이 늘어선 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ĐÈN ĐỎ: Với nghĩa là con phố thắp đèn đỏ, có nghĩa là con phố có nhiều cửa hiệu mà ở đó các phụ nữ bán thân để kiếm tiền.
• Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17)