🌷 Initial sound: ㅁㄷ

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 25 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 44 ALL : 102

문단 (文壇) : 문학과 관련된 일을 하는 사람들이 활동하는 분야. Danh từ
🌏 DIỄN ĐÀN VĂN HỌC: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến văn học.

목돈 : 액수가 큰 돈. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN: Tiền số lượng lớn.

미달 (未達) : 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA ĐẠT, SỰ THIẾU HỤT: Việc chưa đạt tới mức độ hay tiêu chuẩn nào đó.

멀다 : 눈이 보이지 않게 되거나 귀가 들리지 않게 되다. Động từ
🌏 MÙ, ĐIẾC: Mắt trở nên không nhìn thấy được hoặc tai trở nên không nghe được.

문단 (文段) : 글에서 여러 문장들이 모여 하나의 완결된 생각을 나타내는 단위. Danh từ
🌏 ĐOẠN VĂN: Đơn vị trong văn viết tập hợp nhiều câu văn lại với nhau để thể hiện một suy nghĩ trọn vẹn.

막대 : 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막. Danh từ
🌏 GẬY, QUE: Một đoạn mảnh và dài như khúc gỗ, sắt, thủy tinh.

말단 (末端) : 맨 끝부분. Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI: Phần cuối cùng

밀도 (密度) : 물질의 부피당 질량. Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ: Lượng vật chất trên thể tích.

메다 : 어떤 감정이 북받쳐 목소리가 잘 나지 않다. Động từ
🌏 THẮT, NGHẸN: Tình cảm nào đó trỗi dậy nên nghẹn lời.

명당 (明堂) : 풍수지리에서, 자손에게 장차 좋은 일이 많이 생기게 된다는 좋은 집이나 무덤의 자리. Danh từ
🌏 ĐẤT LÀNH, VỊ TRÍ THUẬN LỢI: Vị trí của ngôi mộ hay ngôi nhà tốt, mang lại nhiều điều tốt về sau cho con cháu theo phong thủy.

매다 : 논밭에 난 잡초를 뽑아내다. Động từ
🌏 NHỔ: Nhổ đi cỏ dại mọc trên đồng ruộng.

묵다 : 상당한 기간이 지나서 오래된 상태가 되다. Động từ
🌏 CŨ KĨ, CŨ, LÂU NGÀY: Qua thời gian khá lâu nên trở thành trạng thái cũ kỹ.

미덕 (美德) : 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위. Danh từ
🌏 ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

매듭 : 끈이나 실 등을 매어서 생긴 마디. Danh từ
🌏 MAEDEUP; NÚT THẮT, NƠ: Nút thắt có được do cột dây hay chỉ...


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36)