🌷 Initial sound: ㅁㄷ
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 25 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 44 ALL : 102
•
무덤
:
죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘ, NGÔI MỘ, NẤM MỒ: Nơi chôn xác người chết hay hài cốt dưới đất.
•
물다
:
어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 두 입술이나 이를 다물어 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, ĐỚP: Chen cái nào đó vào giữa môi trên và môi dưới hoặc giữa răng trên và răng dưới rồi khép hai môi hoặc hai hàm răng lại và nghiến.
•
무대
(舞臺)
:
연극, 무용, 음악 등을 공연하기 위하여 객석 앞에 좀 높게 만들어 놓은 넓은 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU: Chỗ rộng được làm hơi cao ở trước hàng ghế khán giả để biểu diễn kịch, múa, âm nhạc...
•
명단
(名單)
:
어떤 일에 관련된 사람들의 이름을 적은 표나 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 DANH SÁCH: Phiếu hay hồ sơ ghi tên của những người có liên quan đến việc gì đó.
•
묵다
:
어디에서 손님으로 머물다.
☆☆
Động từ
🌏 LƯU LẠI, Ở LẠI, NGHỈ LẠI: Ở lại nơi nào đó với tư cách là khách.
•
면도
(面刀)
:
얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẠO RÂU, SỰ CẠO LÔNG: Việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
•
맡다
:
코로 냄새를 느끼다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỬI: Cảm nhận mùi bằng mũi.
•
맡다
:
책임을 지고 어떤 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẢM NHIỆM, ĐẢM ĐƯƠNG: Chịu trách nhiệm và làm việc nào đó.
•
밉다
:
행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 GHÉT: Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.
•
마디
:
갈대나 나무 등의 줄기에서 가지나 잎이 나는, 가운데가 오목하거나 볼록한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MẮT (CÂY): Bộ phận nơi cành hay lá mọc ra trên thân của cây cối hoặc lau sậy, ở giữa lõm vào vào hoặc lồi ra.
•
막다
:
길, 통로, 구멍 등을 통하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẶN, NGĂN, BỊT: Làm cho đường xá, lối đi, cái lỗ… không được thông suốt.
•
말다
:
얇고 넓은 물건을 돌돌 감아 한쪽 끝이 안으로 들어가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CUỘN: Quấn tròn vật mỏng và rộng rồi làm cho một đầu đi vào trong.
•
묻다
:
먼지, 때, 가루, 액체 등이 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 VẤY, BÁM: Bụi, vết, bột, chất lỏng... dính lên.
•
면담
(面談)
:
고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN, SỰ TRAO ĐỔI: Việc gặp nhau để nói chuyện về một vấn đề hay một nỗi lo âu.
•
맺다
:
물방울이나 땀방울 등이 매달리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI: Giọt nước hay giọt mồ hôi đọng lại.
•
모델
(model)
:
작품을 만들기 전에 미리 만든 물건. 또는 완성된 작품을 보여주는 대표적인 보기.
☆☆
Danh từ
🌏 MẪU: Vật được làm ra trước khi tạo thành tác phẩm. Hoặc hình mẫu tiêu biểu thể hiện tác phẩm hoàn chỉnh.
•
문득
:
생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 BẤT CHỢT, BỖNG DƯNG: Hình ảnh mà suy nghĩ hay cảm xúc trỗi dậy đột ngột.
•
묻다
:
물건을 특정 장소 속에 넣고 다른 물질로 위를 덮어서 가리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÔN: Đặt đồ vật vào trong nơi đã định rồi che phủ lên trên bằng vật chất khác.
•
맞다
:
오는 사람을 예의를 갖추어 받아들이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN, ĐÓN TIẾP, NGHÊNH TIẾP: Chuẩn bị nghi lễ để tiếp đón nhận người đến.
•
말다
:
밥이나 국수 등을 물이나 국물에 넣어 풀다.
☆☆
Động từ
🌏 KHUẤY, CHAN, TRỘN: Thả cơm hay mì vào nước hoặc nước súp rồi khuấy.
•
묶다
:
끈이나 줄 등을 매듭으로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 THẮT: Làm cho dây buộc hay sợi dây… làm thành nút thắt.
•
맞다
:
외부에서 어떤 힘이 가해져 몸에 아프도록 해를 입다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ (ĐÒN), BỊ (ĐÁNH)…: Sức mạnh nào đó từ bên ngoài tác động mạnh vào nên bị tổn hại đến mức đau đớn trên cơ thể.
•
몰다
:
어떤 것을 바라는 방향이나 장소로 움직여 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN, ĐUỔI, DẮT (BÓNG): Khiến cho cái gì đó di chuyển đến chỗ hay phương hướng mong muốn.
•
메달
(medal)
:
상으로 주거나 기념하는 뜻으로 주는, 글씨나 그림을 새겨 만든 납작하고 둥근 쇠붙이.
☆☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG: Miếng kim loại tròn và dẹt được khắc chữ hay hình ảnh với ý nghĩa trao hưởng hoặc hoặc kỷ niệm.
•
멎다
:
소리나 행동 또는 움직이던 것이 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, DỪNG, TẮT, NÍN: Âm thanh, hành động hay cái đang chuyển động dừng lại.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7)