💕 Start: 높
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 14 ALL : 21
•
높다
:
아래에서 위까지의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài.
•
높이
:
높은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao.
•
높이
:
아래에서 위쪽으로 높게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên.
•
높아지다
:
위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra.
•
높이다
:
아래에서 위까지의 길이를 길게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÂNG CAO, NÂNG LÊN: Làm tăng chiều dài từ dưới lên trên.
•
높임말
:
사람이나 사물을 높여서 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.
•
높임법
(높임 法)
:
남을 높여서 말하는 법.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI ĐỀ CAO: Cách nói đề cao người khác.
•
높낮이
:
높고 낮음. 또는 높거나 낮은 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ CAO THẤP: Mức độ cao hay thấp, hoặc sự cao thấp.
•
높다랗다
:
보기에 꽤 높다.
Tính từ
🌏 CAO VÚT, CAO NGẤT: Nhìn khá cao.
•
높아져-
:
(높아져, 높아져서, 높아졌다, 높아져라)→ 높아지다
None
🌏
•
높아지-
:
(높아지고, 높아지는데, 높아지니, 높아지면, 높아진, 높아지는, 높아질, 높아집니다)→ 높아지다
None
🌏
•
높여-
:
(높여, 높여서, 높였다, 높여라)→ 높이다
None
🌏
•
높은음자리표
(높은 音 자리 標)
:
노래나 음악의 높은 음을 적는 악보임을 나타내는 기호.
Danh từ
🌏 KHÓA SOL: Ký hiệu biểu thị âm cao trong khuông nhạc của bài hát hay bản nhạc.
•
높이-
:
(높이고, 높이는데, 높이니, 높이면, 높인, 높이는, 높일, 높입니다)→ 높이다
None
🌏
•
높이뛰기
:
공중에 막대를 가로질러 놓고 가장 높은 막대를 뛰어넘은 사람이 이기는 육상 경기.
Danh từ
🌏 NHẢY CAO: Môn điền kinh nhảy vượt xà ngang trên không trung và người nhảy được mức xà cao nhất sẽ chiến thắng.
•
높임
:
사람이나 사물을 높이는 말.
Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.
•
높지막이
:
위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
•
높지막하다
:
위치가 꽤 높직하다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
•
높직이
:
위치가 꽤 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
•
높직하다
:
위치가 꽤 높다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, LỪNG LỮNG: Khá cao.
•
높푸르다
:
높고 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH THẲM, THĂM THẲM: Cao và xanh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47)