🌟 높이-

1. (높이고, 높이는데, 높이니, 높이면, 높인, 높이는, 높일, 높입니다)→ 높이다

1.


높이-: ,


📚 Variant: 높이고 높이는데 높이니 높이면 높인 높이는 높일 높입니다

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)