💕 Start: 뚜
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 16
•
뚜껑
:
그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 NẮP, VUNG: Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của đồ đựng, hộp hay bút viết...
•
뚜렷하다
:
아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng.
•
뚜렷이
:
아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng.
•
뚜
:
기차나 배의 경적이나 나팔이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 TU TU: Tiếng còi của tàu hỏa hay tàu thủy hoặc kèn vang lên.
•
뚜껑(을) 열다
:
사물의 내용이나 결과가 드러나게 하다.
🌏 MỞ KẾT QUẢ, CÔNG BỐ NỘI DUNG: Làm cho kết quả hay nội dung của sự vật thể hiện ra.
•
뚜껑(이) 열리다
:
사물의 내용이나 결과가 드러나다.
🌏 KẾT QUẢ ĐƯỢC MỞ RA: Kết quả hay nội dung của sự vật được lộ ra.
•
뚜드리다
:
소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
Động từ
🌏 GÕ, ĐÁNH: Đánh hay đập liên tiếp cho ra tiếng.
•
뚜들기다
:
소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.
Động từ
🌏 GÕ, ĐẬP: Đập bừa hay gõ mạnh cho ra tiếng.
•
뚜르르
:
크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó.
•
뚜르르
:
두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
Phó từ
🌏 (CUỘN) TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và có khổ rộng được cuộn một cách nhanh và mạnh.
•
뚜벅거리다
:
발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 THÌNH THỊCH, LỘP CỘP: Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
•
뚜벅대다
:
발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LỘP CỘP, THÌNH THỊCH: Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
•
뚜벅뚜벅
:
발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước rất rõ. Hoặc hình ảnh đó.
•
뚜벅뚜벅하다
:
발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LỘP CỘP, THÌNH THỊNH: Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
•
뚜벅이다
:
발자국 소리를 매우 분명하게 내며 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LỘP CỘP, THÌNH THỊNH: Bước đi làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
•
뚜쟁이
:
(낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159)