💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 26 ALL : 32

: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài.

: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười.

기다 : 다른 사람을 웃게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM TRÒ, CHỌC CƯỜI, GÂY CƯỜI, KHÔI HÀI: Làm việc gì đó khiến cho người khác cười.

어른 : 나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính.

음소리 : 웃는 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI: Tiếng cười.

돌다 : 어떤 정도를 넘어서다. Động từ
🌏 TRỘI, QUÁ, NỔI TRỘI, HƠN: Vượt qua mức độ nào đó.

- : ‘위’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THỪA, HƠN, TRÊN: Tiền tố thêm nghĩa 'trên'.

겨- : (웃겨, 웃겨서, 웃겼다, 웃겨라)→ 웃기다 None
🌏

고 사람[뺨] 친다 : 겉으로는 좋은 척하면서 실제로는 미워하거나 해롭게 하다.
🌏 (CƯỜI MÀ ĐÁNH NGƯỜI (TÁT MÁ)), MIỆNG NAM MÔ BỤNG MỘT BỒ DAO GĂM: Vẻ ngoài giả vờ tốt đẹp nhưng thực chất lại ghét hoặc làm hại người khác.

기- : (웃기고, 웃기는데, 웃기니, 웃기면, 웃기는, 웃긴, 웃길, 웃깁니다)→ 웃기다 None
🌏

는 낯에 침 못 뱉는다 : 좋게 대하는 사람에게 나쁘게 대할 수 없다.
🌏 (KHÔNG THỂ NHỔ NƯỚC BỌT VÀO VẺ MẶT TƯƠI CƯỜI): Không thể đối xử tồi tệ với người đối xử tốt với mình.

는 집에 복이 있다 : 가족들이 서로 정답고 집안 분위기가 좋아 늘 웃음소리가 나는 집에는 복이 찾아온다.
🌏 (CÓ PHÚC TRONG GIA ĐÌNH TƯƠI CƯỜI) GIA HÒA VẠN SỰ THÀNH: Gia đình nào mà các thành viên cùng hòa thuận, bầu không khí vui vẻ và trong nhà lúc nào cũng đầy tiếng cười thì phúc đức sẽ tự đến.

도리 : → 윗도리 Danh từ
🌏

돈 : 원래의 값보다 더 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN CHÊNH LỆCH, TIỀN TRẢ THÊM, SỐ TIỀN PHỤ THÊM: Tiền mất thêm ngoài mức giá vốn có.

목 : → 윗목 Danh từ
🌏

몸 : → 윗몸 Danh từ
🌏

물 : → 윗물 Danh từ
🌏

방 (웃 房) : → 윗방 Danh từ
🌏

사람 : → 윗사람 Danh từ
🌏

어넘기다 : 그냥 웃음으로 지나쳐 보내다. Động từ
🌏 CƯỜI XUA ĐI, CƯỜI GẠT ĐI: Cố tình bỏ qua bằng tiếng cười.

옷 : 가장 겉에 입는 옷. Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC: Áo mặc ở lớp bên ngoài cùng.

음 끝에 눈물 : 처음에는 잘 지내다가 나중에 나쁘거나 슬픈 일이 생기는 경우를 이르는 말.
🌏 (NƯỚC MẮT SAU NỤ CƯỜI): Cách nói để chỉ trường hợp ban đầu thì tốt đẹp nhưng sau đó thì việc buồn hoặc xấu xảy ra.

음거리 : 남에게 비웃음을 당할 만한 일. Danh từ
🌏 TRÒ CƯỜI, TRÒ HỀ: Việc đáng bị người khác chê cười.

음기 (웃음 氣) : 웃다가 아직 사라지지 않은 웃음의 흔적이나 웃으려고 얼굴에 드러나는 빛. Danh từ
🌏 VẺ TƯƠI CƯỜI: Dấu vết của nụ cười chưa biến mất hết sau khi cười hoặc sắc vẻ thể hiện trên khuôn mặt sắp cười.

음꽃 : (비유적으로) 꽃이 피어나듯 즐겁고 환하게 웃는 웃음. Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI RẠNG RỠ, NỤ CƯỜI TƯƠI NHƯ HOA: (cách nói ẩn dụ) Nụ cười cười một cách vui vẻ và hớn hở như bông hoa vừa nở.

음바다 : (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리. Danh từ
🌏 BIỂN CƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.

음보 : 한꺼번에 크게 웃거나 계속해서 자꾸 나오려는 웃음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI PHÁ LÊN, SỰ CƯỜI SẰNG SẶC: Nụ cười vang hoặc liên tục được phát ra.

음을 날리다 : 웃음을 짓다.
🌏 MỈM CƯỜI: Nở nụ cười

음을 사다 : 다른 사람에게 놀림이나 조롱을 듣다.
🌏 BỊ CƯỜI: Bị nghe người khác chế nhạo hay trêu chọc .

음을 팔다 : 돈을 벌기 위해 이성을 상대로 술집에서 일을 하다.
🌏 BÁN TIẾNG CƯỜI CHO KẺ MUA VUI: Làm việc ở quán rượu lấy người khác giới làm đối tượng kiếm tiền.

통 : 몸에서 허리 위의 부분. Danh từ
🌏 THÂN TRÊN, PHẦN TRÊN: Phần từ eo trở lên của cơ thể người.

풍 (웃 風) : 겨울에 창, 천장, 벽 등에서 방 안으로 스며들어 오는 찬 기운. Danh từ
🌏 GIÓ LÙA: Hơi lạnh luồn vào trong phòng qua cửa sổ, mái nhà hoặc tường nhà vào mùa đông.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)