💕 Start: 즉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 19
•
즉
(卽)
:
다시 말하면, 바꾸어 말하면.
☆☆
Phó từ
🌏 TỨC, TỨC LÀ: Nếu nói lại, nếu nói cách khác.
•
즉석
(卽席)
:
어떤 일이 진행되는 바로 그 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 TẠI CHỖ: Ngay tại nơi việc nào đó được tiến hành.
•
즉시
(卽時)
:
어떤 일이 벌어진 바로 그때.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨC THÌ, LẬP TỨC: Đúng lúc việc nào đó diễn ra.
•
즉각
(卽刻)
:
바로 당장.
Phó từ
🌏 TỨC KHẮC, TỨC THÌ: Ngay lập tức.
•
즉각적
(卽刻的)
:
바로 당장 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỨC THÌ: Sự làm ngay lập tức.
•
즉각적
(卽刻的)
:
바로 당장 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỨC THÌ: Làm ngay lập tức.
•
즉결
(卽決)
:
그 자리에서 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH TỨC THÌ, VIỆC XỬ LÝ TẠI CHỖ: Việc quyết định hay xử lí ngay tại chỗ đó.
•
즉결되다
(卽決 되다)
:
그 자리에서 바로 결정되거나 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUYẾT TẠI CHỖ, BỊ XỬ TẠI CHỖ: Được quyết định hay được xử lí ngay tại chỗ đó.
•
즉결하다
(卽決 하다)
:
그 자리에서 바로 결정하거나 처리하다.
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH TỨC THÌ, XỬ LÝ TẠI CHỖ: Quyết định hay xử lí ngay tại chỗ đó.
•
즉사
(卽死)
:
그 자리에서 바로 죽음.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾT TƯƠI, CÁI CHẾT TỨC THÌ: Sự chết ngay tại chỗ đó.
•
즉사하다
(卽死 하다)
:
그 자리에서 바로 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TƯƠI, CHẾT TỨC THÌ: Chết ngay tại chỗ đó.
•
즉석요리
(卽席料理)
:
음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó.
•
즉위
(卽位)
:
임금이 될 사람이 임금의 자리에 오름.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN NGÔI: Việc người sẽ trở thành vua lên ngôi vua.
•
즉위하다
(卽位 하다)
:
임금이 될 사람이 임금의 자리에 오르다.
Động từ
🌏 LÊN NGÔI: Người sẽ trở thành vua lên ngôi vua.
•
즉효
(卽效)
:
약 등을 먹거나 발랐을 때 바로 나타나는 좋은 반응.
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG TỨC THÌ, SỰ CÓ HIỆU QUẢ NGAY: Phản ứng tốt thể hiện ngay khi uống hoặc bôi những cái như thuốc.
•
즉흥
(卽興)
:
그 자리에서 바로 일어나는 느낌이나 기분.
Danh từ
🌏 SỰ NGẪU HỨNG: Tâm trạng hay cảm giác phát sinh ngay tại chỗ đó.
•
즉흥곡
(卽興曲)
:
그 자리에서 바로 일어나는 생각이나 느낌에 따라 자유롭게 만들거나 연주하는 곡.
Danh từ
🌏 KHÚC CA NGẪU HỨNG: Khúc hát được sáng tác hoặc biểu diễn một cách tự do theo cảm giác hay suy nghĩ khởi phát ngay tại chỗ đó.
•
즉흥적
(卽興的)
:
그 자리에서 바로 일어나는 느낌이나 기분에 따라 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU HỨNG: Sự làm theo tâm trạng hay cảm giác phát sinh ngay tại chỗ đó.
•
즉흥적
(卽興的)
:
그 자리에서 바로 일어나는 느낌이나 기분에 따라 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU HỨNG: Làm theo tâm trạng hay cảm giác phát sinh ngay tại chỗ đó.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149)