💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 14 ALL : 17

라 (cola) : 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt.

록콜록 : 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 SÙ SỤ, KHÙ KHỤ: Tiếng ho liên tiếp phát ra từ trong lồng ngực.

레스테롤 (cholesterol) : 동물의 세포나 피에 들어 있으며 너무 많으면 동맥 경화증을 일으키는, 기름기가 많은 물질. Danh từ
🌏 CHOLESTEROL, MỠ MÁU: Vật chất chứa nhiều mỡ, có trong máu hay tế bào của động vật, nếu có quá nhiều sẽ gây chứng xơ vữa động mạch.

걸 (call girl) : 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자. Danh từ
🌏 GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng.

드크림 (cold cream) : 얼굴을 닦거나 마사지할 때 쓰는, 기름기가 많은 크림. Danh từ
🌏 KEM LẠNH, KEM MÁT XA: Kem dùng khi mát xa hoặc lau mặt.

레라 (cholera) : 물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병. Danh từ
🌏 BỆNH DỊCH TẢ, BỆNH TIÊU CHẢY CẤP: Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.

록 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리. Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực.

록거리다 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다. Động từ
🌏 HO SÙ SỤ, HO KHÙ KHỤ: Liên tiếp phát ra tiếng ho bộc lên từ trong lồng ngực.

록대다 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다. Động từ
🌏 HO SÙ SỤ, HO GÀ, HO KHÙ KHỤ: Liên tiếp phát ra tiếng ho bộc lên từ trong lồng ngực.

록콜록하다 : 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리를 내다. Động từ
🌏 HO SÙ SỤ, HO KHÙ KHỤ: Liên tiếp phát ra tiếng ho bộc lên từ trong lồng ngực.

록하다 : 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 내다. Động từ
🌏 HO SÙ SỤ, HO GÀ, HO KHÙ KHỤ: Phát ra tiếng ho bộc lên từ trong lồng ngực.

롬비아 (Colombia) : 남아메리카 서북부에 있는 나라. 안데스산맥을 끼고 있으며, 세계적인 커피 산지이다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 보고타이다. Danh từ
🌏 COLOMBIA: Nước nằm ở phía Tây Bắc của Nam Mỹ; được bao phủ bởi dãy núi Andes, là vùng sản xuất cà phê nổi tiếng thế giới; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Bogota.

콜 : 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KHÒ KHÒ, KHÌ KHÒ: Tiếng thở khi ngủ say. Hoặc hình ảnh đó.

콜거리다 : 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 NGÁY KHÒ KHÒ: Liên tục phát ra tiếng thở trong khi ngủ say.

콜대다 : 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 NGỦ KHÒ KHÒ: Liên tục phát ra tiếng thở trong khi ngủ sâu.

콜하다 : 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 내다. Động từ
🌏 NGÁY KHÒ KHÒ: Phát ra tiếng thở trong khi ngủ say.

택시 (call taxi) : 전화로 불러서 타는 택시. Danh từ
🌏 TẮC XI GỌI QUA TỔNG ĐÀI: Tắc xi gọi qua điện thoại và đón đi.


:
Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Luật (42) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)