💕 Start:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 136 ALL : 179

년 (每年) : 한 해 한 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm.

년 (每年) : 해마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm.

: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra.

달 (每 달) : 각각의 달마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một.

달 (每 달) : 한 달 한 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng.

우 : 보통보다 훨씬 더. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Hơn thông thường rất nhiều.

일 (每日) : 하루하루마다 빠짐없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.

일 (每日) : 하루하루의 모든 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.

주 (每週) : 각각의 주. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.

주 (每週) : 각각의 주마다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.

표소 (賣票所) : 차표나 입장권 등의 표를 파는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƠI BÁN VÉ: Nơi bán vé xe hoặc vé vào cửa vv...


:
Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28)