💕 Start:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 136 ALL : 179

: 부리와 발톱이 날카로운 갈고리 모양이며 작은 짐승이나 새를 잡아먹고 사는 검은 갈색의 사나운 새. Danh từ
🌏 CHIM DIỀU HÂU, CHIM ƯNG: Loài chim màu nâu đen, có hình cái móc với móng và mỏ sắc nhọn, thường bắt chim và các động vật nhỏ.

(를) 들다 : 잘못을 혼내기 위해 회초리나 몽둥이 등으로 때리다.
🌏 ĐÁNH ĐÒN: Đánh bằng những thứ như là roi hay gậy để trừng trị lỗi lầm.

- : (매고, 매는데, 매, 매서, 매니, 매면, 맨, 매는, 맬, 맵니다, 맸다, 매어라)→ 매다 1, 매다 2 None
🌏

각 (賣却) : 재산이나 큰 물건을 팔아넘김. Danh từ
🌏 VIỆC BÁN, SỰ SANG NHƯỢNG: Bán đi những tài sản hay đồ vật lớn.

각되다 (賣却 되다) : 재산이나 큰 물건이 팔려 남에게 넘어가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) BÁN, ĐƯỢC (BỊ) SANG NHƯỢNG: Tài sản hay đồ vật to lớn được bán và chuyển cho người khác.

각하다 (賣却 하다) : 재산이나 큰 물건을 팔아넘기다. Động từ
🌏 BÁN, SANG NHƯỢNG: Bán và chuyển giao tài sản hay đồ vật to lớn.

개 (媒介) : 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 줌. Danh từ
🌏 CẦU NỐI: Làm kết nối quan hệ của hai phía lại.

개물 (媒介物) : 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건. Danh từ
🌏 VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại.

개자 (媒介者) : 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN, NGƯỜI TRUNG GIAN: Người hay vật kết nối quan hệ của hai phía lại.

개체 (媒介體) : 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것. Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.

개하다 (媒介 하다) : 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주다. Động từ
🌏 MÔI GIỚI, LÀM CẦU NỐI, LÀM TRUNG GIAN: Giúp kết nối quan hệ của hai phía.

관매직 (賣官賣職) : 돈이나 재물을 받고 관직에 임명함. Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN QUAN BÁN CHỨC: Việc nhận tiền để cho thăng quan tiến chức.

국 (賣國) : 개인의 이익을 위하여 나라의 주권이나 이권을 다른 나라에 팔아먹음. Danh từ
🌏 SỰ BÁN NƯỚC: Việc bán đi quyền lợi hay chủ quyền của đất nước cho nước khác vì lợi ích cá nhân.

국노 (賣國奴) : 개인의 이익을 위하여 나라의 주권이나 이권을 다른 나라에 팔아먹는 사람. Danh từ
🌏 KẺ BÁN NƯỚC, QUÂN BÁN NƯỚC: Người bán đi quyền lợi hay chủ quyền của đất nước cho nước khác vì lợi ích cá nhân.

기 (每期) : 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기마다. Phó từ
🌏 MỖI PHÂN KÌ, MỖI THỜI KÌ: Mỗi một thời kì được phân định một cách nhất định.

기 (每期) : 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기. Danh từ
🌏 MỖI KÌ, MỖI THỜI KÌ: Từng thời kì một được phân định một cách nhất định.

끈거리다 : 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다. Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.

끈대다 : 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다. Động từ
🌏 TRƠN MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.

끈매끈 : 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드라운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠN NHẴN, MỘT CÁCH MỊN MÀNG: Hình ảnh mịn màng không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.

끈매끈하다 : 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드랍다. Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Mịn màng không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.

끈하다 : 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다. Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Trơn nhẵn và mềm mại không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.

끈히 : 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LÁNG, MỘT CÁCH MỊN MÀNG: Mềm mại và trơn nhẵn không hề có chỗ sần sùi hay gồ ghề.

끌매끌하다 : 저절로 밀려 나갈 정도로 거친 데가 없이 매우 부드럽다. Tính từ
🌏 TRƠN TRU, NHẴN BÓNG: Mượt mà không có chỗ nào gồ ghề đến mức tự trượt dài ra.

끼 (每 끼) : 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니. Danh từ
🌏 TỪNG BỮA ĂN: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối.

끼 (每 끼) : 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니마다. Phó từ
🌏 MỖI BỮA: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối.

너 (manner) : 일상생활에서 갖추는 예의나 자세 또는 행동 방식. Danh từ
🌏 PHONG CÁCH, LỐI, PHÉP LỊCH SỰ: Cách hành động hay tư thế hoặc phép lịch sự có trong cuộc sống hằng ngày.

너리즘 (mannerism) : 어떤 일을 항상 같은 방식이나 태도로 반복하여 더 이상 새롭지 않고 지루한 상태. Danh từ
🌏 THÓI CẦU KỲ, THÓI KIỂU CÁCH: Trạng thái buồn chán và không có gì mới mẻ vì cứ lặp đi lặp lại một việc gì đó với một thái độ hay một cách thức gắn theo khuôn mẫu sẵn.

니큐어 (manicure) : 손톱이나 발톱을 꾸미기 위해 색을 칠하는 화장품. Danh từ
🌏 NƯỚC SƠN (MÓNG TAY, MÓNG CHÂN): Mỹ phẩm dùng để tạo màu cho đẹp móng tay hay móng chân.

다- : (매다는데, 매다니, 매단, 매다는, 매달, 매답니다)→ 매달다 None
🌏

달- : (매달고, 매달아, 매달아서, 매달면, 매달았다, 매달아라)→ 매달다 None
🌏

달려- : (매달려, 매달려서, 매달렸다, 매달려라)→ 매달리다 None
🌏

달리- : (매달리고, 매달리는데, 매달리니, 매달리면, 매달린, 매달리는, 매달릴, 매달립니다)→ 매달리다 None
🌏

도 (罵倒) : 다른 사람을 심하게 비난하며 몰아세움. Danh từ
🌏 SỰ LÊN ÁN, SỰ PHẢN ĐỐI KỊCH LIỆT, SỰ LĂNG MẠ: Việc phê phán và đả kích người khác một cách nặng nề.

도 (賣渡) : 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘김. Danh từ
🌏 VIỆC BÁN, VIỆC CHUYỂN NHƯỢNG: Việc bán cho người khác quyền sở hữu đồ vật nào đó.

도 먼저 맞는 놈이 낫다 : 어차피 겪어야 할 일이라면 아무리 어렵고 괴롭더라도 먼저 당하는 편이 낫다.
🌏 (DÙ BỊ ĐÒN ROI THÌ KẺ BỊ ĐÁNH TRƯỚC VẪN HƠN): Nếu là một việc phải trải qua thì thì cho dù có khó và khổ đến đâu thà bị trước vẫn hơn.

도인 (賣渡人) : 물건의 소유권을 팔아서 다른 사람에게 넘기는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN: Người bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu của một đồ vật nào đó.

도하다 (賣渡 하다) : 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘기다. Động từ
🌏 BÁN, CHUYỂN NHƯỢNG: Bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu đối với đồ vật.

도하다 (罵倒 하다) : 다른 사람을 심하게 비난하며 몰아세우다. Động từ
🌏 NHỤC MẠ, LĂNG MẠ: Phê phán và mắng nhiếc người khác một cách nặng nề.

듭짓다 : 끈이나 실 등을 매어서 마디를 만들다. Động từ
🌏 THẮT NƠ, THẮT NÚT: Thắt dây hay chỉ lại làm thành nút thắt.

료당하다 (魅了當 하다) : 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ HUYỄN HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.

료되다 (魅了 되다) : 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ QUYẾN RŨ, BỊ MÊ HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.

료시키다 (魅了 시키다) : 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다. Động từ
🌏 LÀM MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ: Lôi cuốn và hớp hồn.

료하다 (魅了 하다) : 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다. Động từ
🌏 MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ: Lôi cuốn và hớp hồn.

립장 (埋立場) : 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅. Danh từ
🌏 BÃI CHÔN LẤP, BÃI CHÔN LẤP RÁC THẢI: Đất ở vùng trũng, tập trung và chôn chất phế thải hay rác thải.

립지 (埋立地) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등에 돌이나 흙 등을 메워 만든 땅. Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT SAN LẤP, MẶT BẰNG SAN LẤP: Đất tạo ra bằng cách làm đầy biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đá hay đất v.v ...

립하다 (埋立 하다) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메우다. Động từ
🌏 SAN LẤP, LẤP: Lấp biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đất hay đá...

만지다 : 손으로 만져 모양을 다듬다. Động từ
🌏 NẮN: Chạm tay vào và nắn thành hình dạng.

매되다 (賣買 되다) : 물건이 팔리고 사들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA BÁN: Hàng hóa được mua vào và bán ra.

매하다 (賣買 하다) : 물건을 팔고 사다. Động từ
🌏 MUA BÁN: Mua và bán hàng hóa.

머드 (mammoth) : 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리. Danh từ
🌏 VOI MA MÚT: Động vật hóa thạch thân lớn phủ lông, mũi dài và bên cạnh mũi có ngà cong ra phía ngoài.

몰 (埋沒) : 땅속에 깊이 파묻히거나 파묻음. Danh từ
🌏 SỰ CHÔN VÙI, SỰ VÙI LẤP, SỰ BỊ CHÔN VÙI: Sự chôn hay bị chôn sâu vào lòng đất.

몰되다 (埋沒 되다) : 땅속에 깊이 파묻히다. Động từ
🌏 BỊ CHÔN VÙI, BỊ VÙI LẤP: Bị chôn sâu trong lòng đất.

몰자 (埋沒者) : 사고로 흙이나 눈 등에 파묻힌 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ VÙI LẤP: Người bị chôn sâu vào tuyết hay đất do tai nạn.

몰차다 : 인정이 없고 매우 차갑다. Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG, VÔ CẢM: Không có tình người và rất lạnh lùng.

몰하다 (埋沒 하다) : 땅속에 깊이 파묻히거나 파묻다. Động từ
🌏 CHÔN VÙI, CHÔN LẤP: Chôn sâu hoặc chôn vào trong lòng đất.

무새 : 옷이나 머리 등을 입거나 손질한 모양새. Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH, KIỂU DÁNG: Hình dáng mặc hay chỉnh sửa đầu tóc, quần áo v.v ...

무시 : 옷을 입은 후 매고 여며서 단정하게 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CHỈNH TRANG QUẦN ÁO, VIỆC SỬA SANG TRANG PHỤC: Việc thắt và điều chỉnh cho gọn gàng sau khi mặc quần áo.

물 (賣物) : 팔려고 내놓은 물건. Danh từ
🌏 HÀNG BÁN, ĐỒ BÁN: Hàng hóa đưa ra bán.

미 : 1.2~8 센티미터 정도의 몸에 투명한 날개가 있고 수컷이 나무에 붙어 시끄럽게 우는 여름 곤충. Danh từ
🌏 CON VE SẦU: Côn trùng mùa hè, con đực sống bám trên cây kêu ầm ĩ, có cánh trong và mình dài từ 1,2 đến 8 xen ti mét.

복 (埋伏) : 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨어 있음. Danh từ
🌏 SỰ MAI PHỤC: Sự ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công.

복하다 (埋伏 하다) : 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다. Động từ
🌏 MAI PHỤC: Ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công.

부 (妹夫) : 남자가 여자 형제의 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 ANH RỂ, EM RỂ: Từ mà người con trai chỉ hay gọi chồng của chị em gái.

부리코 : 매의 부리처럼 코끝이 안쪽으로 삐죽하게 휘고 콧등이 솟은 코. 또는 그런 코를 가진 사람. Danh từ
🌏 MŨI DIỀU HÂU, MŨI KÉT, MŨI KHOẰM: Mũi mà đầu mũi nhọn và cong vào trong sống mũi nhô lên như mỏ diều hâu hay mũi con két. Hoặc người có mũi như vậy.

상 (賣上) : 상품을 파는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa.

상액 (賣上額) : 일정 기간 동안 상품 등을 팔아서 번 돈. Danh từ
🌏 DOANH THU, DOANH SỐ: Số tiền kiếm được do bán hàng hóa trong một thời gian nhất định.

설 (埋設) : 수도관 등을 땅속에 묻어 설치함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐI ỐNG NGẦM, VIỆC LẮP ĐẶT ỐNG NGẦM, VIỆC ĐI ĐƯỜNG DÂY NGẦM: Việc lắp đặt đường ống dẫn nước máy dưới đất.

설되다 (埋設 되다) : 수도관 등이 땅속에 묻혀 설치되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP NGẦM, ĐƯỢC ĐI NGẦM: Ống nước máy... được chôn và lắp đặt trong đất.

설하다 (埋設 하다) : 수도관 등을 땅속에 묻어 설치하다. Động từ
🌏 LẮP NGẦM, ĐI NGẦM: Chôn và lắp đặt ống nước máy…. trong đất.

수 (買收) : 주식이나 부동산 등을 사들임. Danh từ
🌏 VIỆC MUA, SỰ MUA: Sự mua những thứ như bất động sản hay cổ phiếu.

수 (枚數) : 종이나 유리 등의 장으로 셀 수 있는 물건의 수. Danh từ
🌏 SỐ TỜ, SỐ TẤM: Số của vật có thể đếm bằng tờ, tấm như giấy hay thủy tinh.

수되다 (買收 되다) : 주식이나 부동산 등이 사들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC THU MUA: Cổ phiếu hay bất động sản... được mua vào.

수인 (買受人) : 물건의 소유권을 사서 다른 사람에게 넘겨받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA: Người nhận từ người khác quyền sở hữu đồ vật.

수하다 (買收 하다) : 주식이나 부동산 등을 사들이다. Động từ
🌏 MUA VÀO, THU MUA: Mua vào cổ phiếu hay bất động sản...

스껍다 : 토할 것 같이 속이 거북한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NÔN NAO, BUỒN NÔN, MUỐN ÓI MỬA, LỢM GIỌNG: Có cảm giác khó chịu trong bụng như sắp nôn.

스컴 (←mass communication) : 신문이나 방송으로 많은 정보를 많은 사람들에게 전달하는 일 또는 기관. Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG, CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Việc truyền tải thông tin đến nhiều người thông qua truyền hình hoặc báo chí. Hoặc cơ quan đó.

시간 (每時間) : 한 시간 한 시간. Danh từ
🌏 MỖI GIỜ, TỪNG GIỜ: Mỗi giờ mỗi giờ.

시간 (每時間) : 한 시간 한 시간마다. Phó từ
🌏 MỖI GIỜ: Từng giờ từng giờ một.

식 (買食) : 음식을 사서 먹음. 또는 사서 먹는 음식. Danh từ
🌏 VIỆC MUA ĂN, ĐỒ ĂN SẴN: Việc mua thức ăn để ăn. Hoặc thức ăn được mua để ăn.

식하다 (買食 하다) : 음식을 사서 먹다. Động từ
🌏 MUA ĐỒ ĂN: Mua thức ăn và ăn.

실 (梅實) : 달고 신 맛이 나며 술이나 음료 등을 만들어 먹는 초록색의 둥근 열매. Danh từ
🌏 QUẢ MƠ XANH: Quả tròn màu xanh có vị chua và ngọt để làm đồ uống hoặc rượu.

실주 (梅實酒) : 매실을 설탕과 함께 소주에 담가서 만든 술. Danh từ
🌏 MAESILJU; RƯỢU MƠ: Rượu làm bằng cách ngâm mơ với đường và rượu soju.

양 : 매 때마다. Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, LẦN NÀO CŨNG: Mỗi lúc, mỗi khi.

우- : (매운데, 매우니, 매우면, 매운, 매울)→ 맵다 None
🌏

워- : (매워, 매워서, 매웠다)→ 맵다 None
🌏

월 (每月) : 한 달 한 달. Danh từ
🌏 MỖI THÁNG: Từng tháng, từng tháng.

월 (每月) : 한 달 한 달마다. Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng một.

음 (賣淫) : 돈을 받고 성관계를 해 줌. Danh từ
🌏 SỰ MÃI DÂM, SỰ BÁN DÂM: Việc nhận tiền và cho quan hệ tình dục.

이다 : 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra.

일반 (매 一般) : 비교되는 것의 성격이나 중요성 등이 서로 같음. Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG NHAU, SỰ NHƯ NHAU: Sự giống nhau về tính chất hay tầm quan trọng của những điều được so sánh.

입되다 (買入 되다) : 물건 등이 사들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC MUA: Đồ vật… được mua vào.

입하다 (買入 하다) : 물건 등을 사들이다. Động từ
🌏 MUA VÀO, MUA: Mua vào đồ vật...

장 (埋藏) : 묻어서 감춤. Danh từ
🌏 VIỆC CHÔN GIẤU: Việc chôn lấp và giấu giếm.

장되다 (埋藏 되다) : 묻혀서 감추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÔN GIẤU, BỊ CHÔN GIẤU: Được chôn để cất giấu.

장되다 (埋葬 되다) : 죽은 사람이나 유골이 땅속에 묻히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MAI TÁNG, ĐƯỢC CHÔN CẤT: Người chết hay hài cốt được chôn trong lòng đất.

장량 (埋藏量) : 지하자원 등이 땅속에 묻혀 있는 양. Danh từ
🌏 TRỮ LƯỢNG: Lượng tài nguyên ngầm được chôn ở dưới lòng đất.

장하다 (埋葬 하다) : 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻다. Động từ
🌏 MAI TÁNG, CHÔN CẤT: Chôn người chết hoặc hài cốt vào trong lòng đất.

장하다 (埋藏 하다) : 묻어서 감추다. Động từ
🌏 CHÔN GIẤU: Chôn để giấu.

점매석 (買占賣惜) : 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일. Danh từ
🌏 ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ: đầu cơ tích trữ

정하다 : 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없다. Tính từ
🌏 VÔ TÂM, NHẪN TÂM,: Cứng nhắc và không có tình người đến mức đáng ghét.

정히 : 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM,: Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét.


:
Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)