💕 Start:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 136 ALL : 179

(枚) : 종이나 사진 등을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TỜ, TRANG (GIẤY), TẤM (HÌNH), BỨC (ẢNH): Đơn vị đếm trang giấy hay tấm ảnh...

(每) : 하나하나의. 각각의. Định từ
🌏 MỖI: Từng cái một. Mỗi một.

기다 : 일정한 기준에 따라 값, 등급, 순서 등을 정하다. Động từ
🌏 ĐỊNH, ẤN ĐỊNH (GIÁ…), CHO (ĐIỂM…): Định ra giá cả, cấp bậc, thứ tự... theo tiêu chuẩn nhất định.

끄럽다 : 저절로 밀려 나갈 정도로 거친 데가 없이 보드랍다. Tính từ
🌏 TRƠN, TRƠN TRU: Mịn không chỗ thô ráp đến mức bị trượt dài ra.

니저 (manager) : 연예인이나 운동선수의 섭외나 일정, 수입 등을 전문적으로 관리하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI QUẢN LÍ: Người chuyên quản lí mối quan hệ công chúng, lịch trình, thu nhập của... nghệ sĩ hay vận động viên thể thao.

다 : 논밭에 난 잡초를 뽑아내다. Động từ
🌏 NHỔ: Nhổ đi cỏ dại mọc trên đồng ruộng.

듭 : 끈이나 실 등을 매어서 생긴 마디. Danh từ
🌏 MAEDEUP; NÚT THẮT, NƠ: Nút thắt có được do cột dây hay chỉ...

력적 (魅力的) : 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

력적 (魅力的) : 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는. Định từ
🌏 (MANG TÍNH) QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN, THU HÚT: Có sức mạnh lôi cuốn lòng người một cách mạnh mẽ.

립 (埋立) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메움. Danh từ
🌏 SỰ SAN LẤP: Việc lấp đất trũng, hồ chứa nước, biển... bằng đá hay đất...

매 (賣買) : 물건을 팔고 사는 일. Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa.

사 (每事) : 하나하나의 일마다. Phó từ
🌏 MỖI VIỆC: Từng việc một.

사 (每事) : 하나하나의 모든 일. Danh từ
🌏 VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả từng việc từng việc.

섭다 : 겁이 날 만큼 사납다. Tính từ
🌏 DỮ DẰN, DỮ TỢN, HUNG TỢN: Dữ tợn đến mức đáng sợ.

연 (煤煙) : 공기 중의 오염 물질로 연료가 탈 때 나오는 그을음이 섞인 검은 연기. Danh từ
🌏 KHÓI ĐEN, KHÍ THẢI: Khói đen lẫn muội xả ra khi nhiên liệu cháy, là chất ô nhiễm trong không khí.

입 (買入) : 물건 등을 사들임. Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua đồ vật vv…

장 (埋葬) : 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻음. Danh từ
🌏 SỰ MAI TÁNG: Việc chôn người chết hay hài cốt trong lòng đất.

진 (邁進) : 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감. Danh từ
🌏 SỰ NỖ LỰC HẾT SỨC, SỰ DỒN TOÀN BỘ TÂM SỨC, SỰ TOÀN TÂM TOÀN Ý: Việc làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực

출 (賣出) : 물건을 파는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa.

콤하다 : 냄새나 맛이 좋을 정도로 약간 맵다. Tính từ
🌏 CAY CAY, HƠI CAY: Mùi vị hơi cay ở mức độ hấp dẫn.


:
Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149)