💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 112 ALL : 144

: 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.

: 적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó.

르다 : 주어야 할 돈을 내주다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẢ, THANH TOÁN: Trả số tiền phải trả.

료법 (治療法) : 병이나 상처를 낫게 하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật.

수 (치 數) : 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể.

우다 : 물건을 다른 데로 옮기다. ☆☆ Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.

즈 (cheese) : 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men.

다 : 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.


:
Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)