💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 112 ALL : 144

환하다 (置換 하다) : 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다. Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi cái nào đó bằng cái khác.

- : ‘위로 향하게’ 또는 ‘위로 올려’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 LÊN: Tiền tố thêm nghĩa "hướng lên trên" hoặc "cho lên trên".

: 지저분하거나 불필요하게 쌓인 물건을 파내거나 옮겨서 깨끗하게 하다. Động từ
🌏 DỌN: Di chuyển hoặc đào những đồ vật chất đống một cách bẩn thỉu hoặc không cần thiết để làm cho sạch sẽ.

렁치렁 : 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA, MỘT CÁCH LUNG LAY: Hình ảnh vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.

료비 (治療費) : 병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용. Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...

마폭 (치마 幅) : 천을 이어서 만든 치마의 가로 길이. Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG VÁY: Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.

명상 (致命傷) : 생명이 위험할 정도의 큰 상처. Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG CHÍ MẠNG: Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.

부 (恥部) : 남에게 알리고 싶지 않은 부끄러운 부분. Danh từ
🌏 ĐIỂM XẤU HỔ, ĐIỂM CHE GIẤU: Phần xấu hổ không muốn cho người khác biết.

어다보다 : 아래에서 위를 올려 보다. Động từ
🌏 NGÓ LÊN, NGƯỚC NHÌN: Nhìn lên trên từ phía dưới.

장하다 (治粧 하다) : 잘 매만져 곱게 꾸미다. Động từ
🌏 CHỈNH TRANG, TRANG ĐIỂM: Chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.

환 (置換) : 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓음. Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ THAY THẾ: Sự thay đổi cái nào đó bằng cái khác.

워- : (치워, 치워서, 치웠다, 치워라)→ 치우다 1, 치우다 2 None
🌏

받다 : 욕심이나 분노와 같은 감정이 세차게 북받쳐 오르다. Động từ
🌏 DÂNG LÊN, NỔI LÊN: Những cảm xúc như sự tham lam, sự phẫn nộ dâng trào mạnh mẽ.

달리다 : 아래에서 위를 향해 달리다. Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN, RÚT LÊN: Chạy theo hướng từ dưới lên trên.

: (낮잡아 이르는 말로) 사람. Danh từ phụ thuộc
🌏 TÊN: (cách nói xem thường) Người.

: 마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리. Thán từ
🌏 XÍ, HỨ: Tiếng phát ra khi không hài lòng, không thích hoặc khi cáu giận.

(齒) : 사람이나 동물의 이. Danh từ
🌏 RĂNG: Răng của người hay động vật.

(를) 떨다 : 매우 인색하여 내놓기를 싫어하다.
🌏 (NGHIẾN RĂNG KÈN KẸT), KIỆT SỈ: Rất ki bo và không muốn bỏ ra thứ gì.

고는 : 앞의 명사에 대해 보통 가지고 있는 생각과는 달리 그 상태가 제법이거나 상당한 경우를 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện trường hợp trạng thái tương đối hoặc đáng kể, khác với suy nghĩ thông thường về danh từ phía trước.

고받다 : 서로 말로 다투거나 실제로 때리면서 싸우다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LẪN NHAU, ĐẤM ĐÁ LẪN NHAU: Xô xát với nhau bằng lời nói hoặc đánh lẫn nhau.

고서 : 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사. Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ.

골 (恥骨) : 몸통과 다리를 연결하는 한 쌍의 큰 뼈의 앞과 아래쪽을 이루는 부분. Danh từ
🌏 XƯƠNG MU: Bộ phận tạo nên phần trước và dưới cặp xương lớn, hai cặp xương này là bộ phận liên kết thân người với đôi chân.

근거리다 : 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다. Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội.

근대다 : 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다. Động từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, LẴNG NHẴNG: Lặng lẽ liên tiếp gây rối đến mức làm phiền hà.

근덕거리다 : 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다. Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ, QUẤY RẦY: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội.

근덕치근덕하다 : 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다. Động từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG, ĐEO ĐẲNG: Liên tục gây phiền phức một cách dai dẳng đến mức khó chịu.

근치근하다 : 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다. Động từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Liên tục quấy nhiễu gây phiền phức đến mức khó chịu.

기 (稚氣) : 어리고 유치한 기분이나 감정. Danh từ
🌏 SỰ NŨNG NỊU, SỰ NHÕNG NHẼO: Tâm trạng hay tình cảm non nớt và ấu trĩ.

기배 (치기 輩) : 남의 물건을 재빠르게 채어 도망가거나 몰래 훔치는 좀도둑이나 그 무리. Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP, TÊN ĂN CẮP, LŨ CƯỚP GIẬT, LŨ ĂN CẮP: Tên ăn trộm lén giật đồ của người khác và chạy biến mất hoặc lén ăn trộm đồ đặc của người khác. Hoặc nhóm người như vậy.

다 : 가축이나 짐승 등을 기르다. Động từ
🌏 CHĂN, NUÔI: Nuôi gia súc hoặc thú vật...

다 : 차 등이 사람을 강한 힘으로 부딪치고 지나가다. Động từ
🌏 ĐÂM: Xe hơi đâm vào người khác bằng một lực mạnh và cứ thế đi qua.

다 : 가루 등을 체로 흔들어서 곱게 만들다. Động từ
🌏 RÂY: Lắc bột bằng cái sàng và làm cho mịn đẹp hơn.

다꺼리 : 어떤 일을 겪어 내는 일. Danh từ
🌏 SỰ LO XONG, SỰ GIẢI QUYẾT XONG: Việc trải qua việc nào đó.

대다 : 빨래나 반죽 등을 어떤 것에 대고 자꾸 문지르다. Động từ
🌏 VÒ, NHÀO: Kê vào đâu đó và liên tục nắn bóp những thứ như đồ giặt hay bột bánh.

러- : (치러, 치러서, 치렀다, 치러라)→ 치르다 None
🌏

렁치렁하다 : 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리다. Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LUNG LAY: Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.

렁치렁하다 : 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 부드럽게 처져 있다. Tính từ
🌏 THA THƯỚT, THƯỚT THA: Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp một cách tự nhiên.

료되다 (治療 되다) : 병이나 상처 등이 낫다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA TRỊ, ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ: Bệnh tật hay vết thương đỡ hơn.

료실 (治療室) : 병원 등에서 환자의 병이나 상처 등을 낫게 하는 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG BỆNH, PHÒNG ĐIỀU TRỊ: Nơi làm cho khỏi bệnh hoặc vết thương của bệnh nhân ở bệnh viện...

료제 (治療劑) : 병이나 상처 등을 낫게 하기 위해 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC CHỮA BỆNH: Thuốc dùng để chữa khỏi bệnh tật hay vết thương.

료하다 (治療 하다) : 병이나 상처 등을 낫게 하다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ, CHỮA TRỊ: Làm cho khỏi bệnh hay vết thương.

르- : (치르고, 치르는데, 치르니, 치르면, 치르는, 치른, 치를, 치릅니다)→ 치르다 None
🌏

마 밑에 키운 자식 : 남편이 없이 키운 과부의 자식.
🌏 (ĐỨA CON ĐƯỢC NUÔI DƯỚI VÁY), ĐỨA TRẺ NHÀ MẸ QUÁ CON CÔI: Đứa con được nuôi bởi người quả phụ không chồng.

마가 열두 폭인가 : (비꼬는 말로) 다른 사람의 일에 간섭하고 참견함을 뜻하는 말.
🌏 (VÁY MƯỜI HAI TẤM): (cách nói chỉ trích) Chỉ việc can thiệp hay tham gia ý kiến vào việc của người khác.

마꼬리 : 치맛자락의 끝부분. Danh từ
🌏 ĐUÔI VÁY: Phần đuôi của vạt váy.

마바지 : 통이 넓어서 입으면 치마 모양이 되는 바지. Danh từ
🌏 QUẦN VÁY: Quần ống rộng nên khi mặc sẽ có hình dạng của váy.

맛바람 : 치맛자락이 크게 펄럭이며 움직이는 것. Danh từ
🌏 SỰ TUNG BAY VẠT VÁY: Sự xòe rộng và chuyển động của vạt váy.

맛자락 : 치마의 길게 늘어진 부분. Danh từ
🌏 VẠT VÁY: Phần buông dài xuống của váy.

받다 : 아래에서 위쪽을 향하여 받다. Động từ
🌏 HỨNG LẤY, CHỤP LẤY: Nhận lấy hướng từ dưới lên trên.

받치다 : 연기나 불길 등이 세차게 위로 솟아오르다. Động từ
🌏 BỪNG LÊN, BÙNG LÊN: Khói, lửa... dâng mạnh lên cao.

부 (致富) : 재물을 모아 부자가 됨. Danh từ
🌏 SỰ LÀM GIÀU: Việc tích cóp của cải và trở thành người giàu.

부책 (置簿冊) : 돈이나 물건이 들어오고 나간 내용을 기록하는 책. Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP: Quyển sổ ghi lại nội dung tiền hay hàng vào và ra.

부하다 (致富 하다) : 재물을 모아 부자가 되다. Động từ
🌏 LÀM GIÀU: Tích cóp của cải và trở thành người giàu.

부하다 (置簿 하다) : 마음속으로 어떠하다고 생각하거나 여기다. Động từ
🌏 XEM NHƯ, NGHĨ NHƯ: Xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.

사 (致死) : 죽음에 이름. 또는 죽게 함. Danh từ
🌏 SỰ GÂY TỬ VONG, SỰ GIẾT CHẾT: Việc đạt tới cái chết. Hoặc việc làm cho chết.

사 (致詞/致辭) : 다른 사람을 칭찬함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, LỜI KHEN NGỢI: Việc khen ngợi người khác. Hay lời nói như vậy.

사랑 : 손아랫사람이 손윗사람을 사랑함. 또는 그런 사랑. Danh từ
🌏 SỰ KÍNH YÊU, LÒNG KÍNH YÊU: Sự yêu thương của kẻ dưới đối với người bề trên. Hoặc tình yêu như thế.

사량 (致死量) : 죽음에 이르게 할 정도의 많은 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG GÂY TỬ VONG: Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết.

사스럽다 (恥事 스럽다) : 행동이나 말 등이 인색하고 남에게 부끄러운 데가 있다. Tính từ
🌏 NHỎ NHEN, TẦM THƯỜNG: Hành động hay lời nói tầm thường và đáng xấu hổ đối với người khác.

사율 (致死率) : 어떤 병에 걸린 환자 중에서 그 병으로 죽는 환자의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TỬ VONG: Tỉ lệ bệnh nhân bị chết bởi một căn bệnh trong những người mắc bệnh đó.

사하다 (致死 하다) : 죽음에 이르다. 또는 죽게 하다. Động từ
🌏 GÂY TỬ VONG, GIẾT CHẾT: Đưa đến cái chết. Hoặc làm cho chết.

석 (齒石) : 이의 겉면에 엉겨 붙어서 굳은 물질. Danh từ
🌏 CAO RĂNG, VÔI RĂNG: Vật chất bám ở bề mặt răng và đóng cứng lại.

수 (治水) : 물을 관리하는 시설을 잘 만들어 홍수나 가뭄의 피해를 막음. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM THỦY LỢI, CÔNG TÁC THỦY LỢI: Việc làm tốt thiết bị quản lý nước và ngăn chặn thiệt hại của lũ lụt hay hạn hán. Hoặc việc làm như vậy.

어 (稚魚) : 알에서 깬 지 얼마 되지 않은 어린 물고기. Danh từ
🌏 CÁ MỚI NỞ: Cá con vừa ra khỏi trứng chưa bao lâu.

열 (齒列) : 이가 줄지어 박혀 있는 모양. Danh từ
🌏 HÀNG RĂNG: Hình ảnh răng mọc xếp thành hàng.

오르다 : 아래에서 위로 오르다. Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.

올리다 : 아래에서 위로 올리다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên.

외 법권 (治外法權) : 다른 나라 안에 있으면서 그 나라 국내법의 적용을 받지 않을 권리. None
🌏 ĐẶC QUYỀN NGOẠI GIAO: Quyền khi đang ở một nước khác thì được không áp dụng luật của nước đó.

욕감 (恥辱感) : 욕되고 창피스러운 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC: Cảm giác nhục nhã và xấu hổ.

욕스럽다 (恥辱 스럽다) : 욕되고 창피스러운 데가 있다. Tính từ
🌏 SĨ NHỤC, NHỤC NHÃ: Có phần nhục nhã và xấu hổ.

욕적 (恥辱的) : 욕되고 창피스러운 것. Danh từ
🌏 TÍNH SỈ NHỤC: Điều nhục nhã và xấu hổ.

욕적 (恥辱的) : 욕되고 창피스러운. Định từ
🌏 MANG TÍNH SỈ NHỤC: Nhục nhã và xấu hổ.

우- : (치우고, 치우는데, 치우니, 치우면, 치우는, 치운, 치울, 치웁니다)→ 치우다 1, 치우다 2 None
🌏

우다 : 앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng.

유되다 (治癒 되다) : 치료되어 병이 낫다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI: Được chữa trị nên bệnh thuyên giảm.

유하다 (治癒 하다) : 치료하여 병을 낫게 하다. Động từ
🌏 CHỮA KHỎI: Chữa trị làm cho thuyên giảm bệnh.

읓 : 한글 자모 ‘ㅊ’의 이름. Danh từ
🌏 CHI-EUT: Tên của chữ cái 'ㅊ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

이다 : 무거운 물건에 부딪히거나 깔리다. Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ CHÈN: Bị đập hay bị đè bởi vật nặng.

이다 : 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô...

장 (治粧) : 잘 매만져 곱게 꾸밈. Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Sự chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.

장되다 (治粧 되다) : 잘 매만져져 곱게 꾸며지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH TRANG, ĐƯỢC TRANG ĐIỂM: Được chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.

정 (癡情) : 남녀 간의 사랑으로 생기는 여러 가지 어지러운 정. Danh từ
🌏 SỰ ĐAM MÊ, TÌNH YÊU MÊ MUỘI: Nhiều thứ tình cảm mê muội phát sinh bởi tình yêu nam nữ.

중되다 (置重 되다) : 어떠한 것이 특히 중요하게 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÚ TRỌNG: Một điều gì đó được đặc biệt xem trọng.

중하다 (置重 하다) : 어떠한 것을 특히 중요하게 여기다. Động từ
🌏 CHÚ TRỌNG: Đặc biệt xem trọng một điều gì đó.

질 (痔疾) : 항문 안이나 바깥에 생기는 질병. Danh từ
🌏 BỆNH TRĨ: Chứng bệnh phát sinh ở bên trong hay bên ngoài hậu môn.

켜뜨다 : 눈을 아래에서 위로 올려 뜨다. Động từ
🌏 TRỢN MẮT, MỞ TO MẮT: Mở mắt đưa từ dưới lên trên.

키다 : 위로 향하여 끌어 올리다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN: Kéo nâng hướng lên trên.

타 (cheetah) : 회색 또는 갈색 바탕에 검은색 점 모양의 무늬가 많이 있고 매우 빨리 달리는 동물. Danh từ
🌏 BÁO GÊPA, BÁO ĐỐM: Loài động vật có đốm màu đen trên nền da màu xám hay màu nâu và chạy rất nhanh.

하 (治下) : 어떤 나라나 사람에게 다스림을 당하는 상황. Danh từ
🌏 DƯỚI ÁCH THỐNG TRỊ, DƯỚI SỰ CAI TRỊ: Tình cảnh bị cai trị bởi một nước hay người nào đó.

하 (致賀) : 고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러냄. Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ KHEN TẶNG: Sự biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi.

하하다 (致賀 하다) : 고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러내다. Động từ
🌏 KHEN NGỢI, KHEN TẶNG: Biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi.

근덕치근덕 : 괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양. Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Hình ảnh liên tục làm phiền phức một cách dai dẳng đến mức gây khó chịu.

(가) 떨리다 : 참을 수 없이 몹시 분하거나 괴롭고 싫다.
🌏 RẤT TỨC GIẬN HOẶC THẤY BỰC BỘI, ĐÁNG GHÉT MỘT CÁCH KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC.: Vô cùng tức giận hoặc thấy bực bội, đáng ghét một cách không thể chịu được.

루다 : → 치르다 Động từ
🌏

루 (痔漏/痔瘻) : 항문 부위에 고름이 저절로 터지면서 작은 길이 생기고, 고름 등이 나오는 병. Danh từ
🌏 BỆNH RÒ HẬU MÔN, BỆNH TRĨ: Bệnh bị do mủ ở phần hậu môn tự động bị vỡ ra và làm xuất hiện đường rò nhỏ và tạo nên mủ v.v...

부되다 (置簿 되다) : 마음속으로 어떠하다고 생각되거나 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XEM NHƯ, ĐƯỢC NGHĨ NHƯ: Được xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.

고 : 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ.

- : (치고, 치는데, 치니, 치면, 치는, 친, 칠, 칩니다)→ 치다 1, 치다 2, 치다 3, 치다 4, 치다 5, 치다 6, 치다 7, 치다 8, 치다 9, 치다 10 None
🌏

명타 (致命打) : 생명이 위험할 정도로 때림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CHÍ MẠNG: Sự đánh nhiều đến mức gây nguy hiểm đến tính mạng.

실 (齒 실) : 이 사이에 낀 찌꺼기를 빼내는 데 쓰는 실. Danh từ
🌏 CHỈ NHA KHOA: Chỉ dùng vào việc lấy ra thứ nhét vào giữa các răng.


:
Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)