💕 Start: 치
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 112 ALL : 144
•
치환하다
(置換 하다)
:
어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi cái nào đó bằng cái khác.
•
치-
:
‘위로 향하게’ 또는 ‘위로 올려’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 LÊN: Tiền tố thêm nghĩa "hướng lên trên" hoặc "cho lên trên".
•
치다
:
지저분하거나 불필요하게 쌓인 물건을 파내거나 옮겨서 깨끗하게 하다.
Động từ
🌏 DỌN: Di chuyển hoặc đào những đồ vật chất đống một cách bẩn thỉu hoặc không cần thiết để làm cho sạch sẽ.
•
치렁치렁
:
아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA, MỘT CÁCH LUNG LAY: Hình ảnh vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.
•
치료비
(治療費)
:
병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
•
치마폭
(치마 幅)
:
천을 이어서 만든 치마의 가로 길이.
Danh từ
🌏 ĐỘ RỘNG VÁY: Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.
•
치명상
(致命傷)
:
생명이 위험할 정도의 큰 상처.
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG CHÍ MẠNG: Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
•
치부
(恥部)
:
남에게 알리고 싶지 않은 부끄러운 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM XẤU HỔ, ĐIỂM CHE GIẤU: Phần xấu hổ không muốn cho người khác biết.
•
치어다보다
:
아래에서 위를 올려 보다.
Động từ
🌏 NGÓ LÊN, NGƯỚC NHÌN: Nhìn lên trên từ phía dưới.
•
치장하다
(治粧 하다)
:
잘 매만져 곱게 꾸미다.
Động từ
🌏 CHỈNH TRANG, TRANG ĐIỂM: Chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.
•
치환
(置換)
:
어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ THAY THẾ: Sự thay đổi cái nào đó bằng cái khác.
•
치워-
:
(치워, 치워서, 치웠다, 치워라)→ 치우다 1, 치우다 2
None
🌏
•
치받다
:
욕심이나 분노와 같은 감정이 세차게 북받쳐 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, NỔI LÊN: Những cảm xúc như sự tham lam, sự phẫn nộ dâng trào mạnh mẽ.
•
치달리다
:
아래에서 위를 향해 달리다.
Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN, RÚT LÊN: Chạy theo hướng từ dưới lên trên.
•
치
:
(낮잡아 이르는 말로) 사람.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TÊN: (cách nói xem thường) Người.
•
치
:
마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 XÍ, HỨ: Tiếng phát ra khi không hài lòng, không thích hoặc khi cáu giận.
•
치
(齒)
:
사람이나 동물의 이.
Danh từ
🌏 RĂNG: Răng của người hay động vật.
•
치(를) 떨다
:
매우 인색하여 내놓기를 싫어하다.
🌏 (NGHIẾN RĂNG KÈN KẸT), KIỆT SỈ: Rất ki bo và không muốn bỏ ra thứ gì.
•
치고는
:
앞의 명사에 대해 보통 가지고 있는 생각과는 달리 그 상태가 제법이거나 상당한 경우를 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện trường hợp trạng thái tương đối hoặc đáng kể, khác với suy nghĩ thông thường về danh từ phía trước.
•
치고받다
:
서로 말로 다투거나 실제로 때리면서 싸우다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LẪN NHAU, ĐẤM ĐÁ LẪN NHAU: Xô xát với nhau bằng lời nói hoặc đánh lẫn nhau.
•
치고서
:
앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ.
•
치골
(恥骨)
:
몸통과 다리를 연결하는 한 쌍의 큰 뼈의 앞과 아래쪽을 이루는 부분.
Danh từ
🌏 XƯƠNG MU: Bộ phận tạo nên phần trước và dưới cặp xương lớn, hai cặp xương này là bộ phận liên kết thân người với đôi chân.
•
치근거리다
:
괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội.
•
치근대다
:
괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, LẴNG NHẴNG: Lặng lẽ liên tiếp gây rối đến mức làm phiền hà.
•
치근덕거리다
:
괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ, QUẤY RẦY: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội.
•
치근덕치근덕하다
:
괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG, ĐEO ĐẲNG: Liên tục gây phiền phức một cách dai dẳng đến mức khó chịu.
•
치근치근하다
:
괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Liên tục quấy nhiễu gây phiền phức đến mức khó chịu.
•
치기
(稚氣)
:
어리고 유치한 기분이나 감정.
Danh từ
🌏 SỰ NŨNG NỊU, SỰ NHÕNG NHẼO: Tâm trạng hay tình cảm non nớt và ấu trĩ.
•
치기배
(치기 輩)
:
남의 물건을 재빠르게 채어 도망가거나 몰래 훔치는 좀도둑이나 그 무리.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP, TÊN ĂN CẮP, LŨ CƯỚP GIẬT, LŨ ĂN CẮP: Tên ăn trộm lén giật đồ của người khác và chạy biến mất hoặc lén ăn trộm đồ đặc của người khác. Hoặc nhóm người như vậy.
•
치다
:
가축이나 짐승 등을 기르다.
Động từ
🌏 CHĂN, NUÔI: Nuôi gia súc hoặc thú vật...
•
치다
:
차 등이 사람을 강한 힘으로 부딪치고 지나가다.
Động từ
🌏 ĐÂM: Xe hơi đâm vào người khác bằng một lực mạnh và cứ thế đi qua.
•
치다
:
가루 등을 체로 흔들어서 곱게 만들다.
Động từ
🌏 RÂY: Lắc bột bằng cái sàng và làm cho mịn đẹp hơn.
•
치다꺼리
:
어떤 일을 겪어 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LO XONG, SỰ GIẢI QUYẾT XONG: Việc trải qua việc nào đó.
•
치대다
:
빨래나 반죽 등을 어떤 것에 대고 자꾸 문지르다.
Động từ
🌏 VÒ, NHÀO: Kê vào đâu đó và liên tục nắn bóp những thứ như đồ giặt hay bột bánh.
•
치러-
:
(치러, 치러서, 치렀다, 치러라)→ 치르다
None
🌏
•
치렁치렁하다
:
아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, LUNG LAY: Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.
•
치렁치렁하다
:
아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 부드럽게 처져 있다.
Tính từ
🌏 THA THƯỚT, THƯỚT THA: Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp một cách tự nhiên.
•
치료되다
(治療 되다)
:
병이나 상처 등이 낫다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA TRỊ, ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ: Bệnh tật hay vết thương đỡ hơn.
•
치료실
(治療室)
:
병원 등에서 환자의 병이나 상처 등을 낫게 하는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG BỆNH, PHÒNG ĐIỀU TRỊ: Nơi làm cho khỏi bệnh hoặc vết thương của bệnh nhân ở bệnh viện...
•
치료제
(治療劑)
:
병이나 상처 등을 낫게 하기 위해 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC CHỮA BỆNH: Thuốc dùng để chữa khỏi bệnh tật hay vết thương.
•
치료하다
(治療 하다)
:
병이나 상처 등을 낫게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ, CHỮA TRỊ: Làm cho khỏi bệnh hay vết thương.
•
치르-
:
(치르고, 치르는데, 치르니, 치르면, 치르는, 치른, 치를, 치릅니다)→ 치르다
None
🌏
•
치마 밑에 키운 자식
:
남편이 없이 키운 과부의 자식.
🌏 (ĐỨA CON ĐƯỢC NUÔI DƯỚI VÁY), ĐỨA TRẺ NHÀ MẸ QUÁ CON CÔI: Đứa con được nuôi bởi người quả phụ không chồng.
•
치마가 열두 폭인가
:
(비꼬는 말로) 다른 사람의 일에 간섭하고 참견함을 뜻하는 말.
🌏 (VÁY MƯỜI HAI TẤM): (cách nói chỉ trích) Chỉ việc can thiệp hay tham gia ý kiến vào việc của người khác.
•
치마꼬리
:
치맛자락의 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI VÁY: Phần đuôi của vạt váy.
•
치마바지
:
통이 넓어서 입으면 치마 모양이 되는 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN VÁY: Quần ống rộng nên khi mặc sẽ có hình dạng của váy.
•
치맛바람
:
치맛자락이 크게 펄럭이며 움직이는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TUNG BAY VẠT VÁY: Sự xòe rộng và chuyển động của vạt váy.
•
치맛자락
:
치마의 길게 늘어진 부분.
Danh từ
🌏 VẠT VÁY: Phần buông dài xuống của váy.
•
치받다
:
아래에서 위쪽을 향하여 받다.
Động từ
🌏 HỨNG LẤY, CHỤP LẤY: Nhận lấy hướng từ dưới lên trên.
•
치받치다
:
연기나 불길 등이 세차게 위로 솟아오르다.
Động từ
🌏 BỪNG LÊN, BÙNG LÊN: Khói, lửa... dâng mạnh lên cao.
•
치부
(致富)
:
재물을 모아 부자가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM GIÀU: Việc tích cóp của cải và trở thành người giàu.
•
치부책
(置簿冊)
:
돈이나 물건이 들어오고 나간 내용을 기록하는 책.
Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP: Quyển sổ ghi lại nội dung tiền hay hàng vào và ra.
•
치부하다
(致富 하다)
:
재물을 모아 부자가 되다.
Động từ
🌏 LÀM GIÀU: Tích cóp của cải và trở thành người giàu.
•
치부하다
(置簿 하다)
:
마음속으로 어떠하다고 생각하거나 여기다.
Động từ
🌏 XEM NHƯ, NGHĨ NHƯ: Xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.
•
치사
(致死)
:
죽음에 이름. 또는 죽게 함.
Danh từ
🌏 SỰ GÂY TỬ VONG, SỰ GIẾT CHẾT: Việc đạt tới cái chết. Hoặc việc làm cho chết.
•
치사
(致詞/致辭)
:
다른 사람을 칭찬함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, LỜI KHEN NGỢI: Việc khen ngợi người khác. Hay lời nói như vậy.
•
치사랑
:
손아랫사람이 손윗사람을 사랑함. 또는 그런 사랑.
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH YÊU, LÒNG KÍNH YÊU: Sự yêu thương của kẻ dưới đối với người bề trên. Hoặc tình yêu như thế.
•
치사량
(致死量)
:
죽음에 이르게 할 정도의 많은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GÂY TỬ VONG: Lượng nhiều đến mức gây ra cái chết.
•
치사스럽다
(恥事 스럽다)
:
행동이나 말 등이 인색하고 남에게 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 NHỎ NHEN, TẦM THƯỜNG: Hành động hay lời nói tầm thường và đáng xấu hổ đối với người khác.
•
치사율
(致死率)
:
어떤 병에 걸린 환자 중에서 그 병으로 죽는 환자의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TỬ VONG: Tỉ lệ bệnh nhân bị chết bởi một căn bệnh trong những người mắc bệnh đó.
•
치사하다
(致死 하다)
:
죽음에 이르다. 또는 죽게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TỬ VONG, GIẾT CHẾT: Đưa đến cái chết. Hoặc làm cho chết.
•
치석
(齒石)
:
이의 겉면에 엉겨 붙어서 굳은 물질.
Danh từ
🌏 CAO RĂNG, VÔI RĂNG: Vật chất bám ở bề mặt răng và đóng cứng lại.
•
치수
(治水)
:
물을 관리하는 시설을 잘 만들어 홍수나 가뭄의 피해를 막음. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM THỦY LỢI, CÔNG TÁC THỦY LỢI: Việc làm tốt thiết bị quản lý nước và ngăn chặn thiệt hại của lũ lụt hay hạn hán. Hoặc việc làm như vậy.
•
치어
(稚魚)
:
알에서 깬 지 얼마 되지 않은 어린 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ MỚI NỞ: Cá con vừa ra khỏi trứng chưa bao lâu.
•
치열
(齒列)
:
이가 줄지어 박혀 있는 모양.
Danh từ
🌏 HÀNG RĂNG: Hình ảnh răng mọc xếp thành hàng.
•
치오르다
:
아래에서 위로 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.
•
치올리다
:
아래에서 위로 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên.
•
치외 법권
(治外法權)
:
다른 나라 안에 있으면서 그 나라 국내법의 적용을 받지 않을 권리.
None
🌏 ĐẶC QUYỀN NGOẠI GIAO: Quyền khi đang ở một nước khác thì được không áp dụng luật của nước đó.
•
치욕감
(恥辱感)
:
욕되고 창피스러운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC: Cảm giác nhục nhã và xấu hổ.
•
치욕스럽다
(恥辱 스럽다)
:
욕되고 창피스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 SĨ NHỤC, NHỤC NHÃ: Có phần nhục nhã và xấu hổ.
•
치욕적
(恥辱的)
:
욕되고 창피스러운 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SỈ NHỤC: Điều nhục nhã và xấu hổ.
•
치욕적
(恥辱的)
:
욕되고 창피스러운.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SỈ NHỤC: Nhục nhã và xấu hổ.
•
치우-
:
(치우고, 치우는데, 치우니, 치우면, 치우는, 치운, 치울, 치웁니다)→ 치우다 1, 치우다 2
None
🌏
•
치우다
:
앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng.
•
치유되다
(治癒 되다)
:
치료되어 병이 낫다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI: Được chữa trị nên bệnh thuyên giảm.
•
치유하다
(治癒 하다)
:
치료하여 병을 낫게 하다.
Động từ
🌏 CHỮA KHỎI: Chữa trị làm cho thuyên giảm bệnh.
•
치읓
:
한글 자모 ‘ㅊ’의 이름.
Danh từ
🌏 CHI-EUT: Tên của chữ cái 'ㅊ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
치이다
:
무거운 물건에 부딪히거나 깔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ CHÈN: Bị đập hay bị đè bởi vật nặng.
•
치이다
:
사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô...
•
치장
(治粧)
:
잘 매만져 곱게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Sự chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.
•
치장되다
(治粧 되다)
:
잘 매만져져 곱게 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH TRANG, ĐƯỢC TRANG ĐIỂM: Được chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.
•
치정
(癡情)
:
남녀 간의 사랑으로 생기는 여러 가지 어지러운 정.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAM MÊ, TÌNH YÊU MÊ MUỘI: Nhiều thứ tình cảm mê muội phát sinh bởi tình yêu nam nữ.
•
치중되다
(置重 되다)
:
어떠한 것이 특히 중요하게 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÚ TRỌNG: Một điều gì đó được đặc biệt xem trọng.
•
치중하다
(置重 하다)
:
어떠한 것을 특히 중요하게 여기다.
Động từ
🌏 CHÚ TRỌNG: Đặc biệt xem trọng một điều gì đó.
•
치질
(痔疾)
:
항문 안이나 바깥에 생기는 질병.
Danh từ
🌏 BỆNH TRĨ: Chứng bệnh phát sinh ở bên trong hay bên ngoài hậu môn.
•
치켜뜨다
:
눈을 아래에서 위로 올려 뜨다.
Động từ
🌏 TRỢN MẮT, MỞ TO MẮT: Mở mắt đưa từ dưới lên trên.
•
치키다
:
위로 향하여 끌어 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN: Kéo nâng hướng lên trên.
•
치타
(cheetah)
:
회색 또는 갈색 바탕에 검은색 점 모양의 무늬가 많이 있고 매우 빨리 달리는 동물.
Danh từ
🌏 BÁO GÊPA, BÁO ĐỐM: Loài động vật có đốm màu đen trên nền da màu xám hay màu nâu và chạy rất nhanh.
•
치하
(治下)
:
어떤 나라나 사람에게 다스림을 당하는 상황.
Danh từ
🌏 DƯỚI ÁCH THỐNG TRỊ, DƯỚI SỰ CAI TRỊ: Tình cảnh bị cai trị bởi một nước hay người nào đó.
•
치하
(致賀)
:
고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러냄.
Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ KHEN TẶNG: Sự biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi.
•
치하하다
(致賀 하다)
:
고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 KHEN NGỢI, KHEN TẶNG: Biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi.
•
치근덕치근덕
:
괴로울 정도로 끈질기게 자꾸 귀찮게 구는 모양.
Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, NHẰNG NHẴNG: Hình ảnh liên tục làm phiền phức một cách dai dẳng đến mức gây khó chịu.
•
치(가) 떨리다
:
참을 수 없이 몹시 분하거나 괴롭고 싫다.
🌏 RẤT TỨC GIẬN HOẶC THẤY BỰC BỘI, ĐÁNG GHÉT MỘT CÁCH KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC.: Vô cùng tức giận hoặc thấy bực bội, đáng ghét một cách không thể chịu được.
•
치루다
:
→ 치르다
Động từ
🌏
•
치루
(痔漏/痔瘻)
:
항문 부위에 고름이 저절로 터지면서 작은 길이 생기고, 고름 등이 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH RÒ HẬU MÔN, BỆNH TRĨ: Bệnh bị do mủ ở phần hậu môn tự động bị vỡ ra và làm xuất hiện đường rò nhỏ và tạo nên mủ v.v...
•
치부되다
(置簿 되다)
:
마음속으로 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XEM NHƯ, ĐƯỢC NGHĨ NHƯ: Được xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.
•
치고
:
앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ.
•
치-
:
(치고, 치는데, 치니, 치면, 치는, 친, 칠, 칩니다)→ 치다 1, 치다 2, 치다 3, 치다 4, 치다 5, 치다 6, 치다 7, 치다 8, 치다 9, 치다 10
None
🌏
•
치명타
(致命打)
:
생명이 위험할 정도로 때림.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CHÍ MẠNG: Sự đánh nhiều đến mức gây nguy hiểm đến tính mạng.
•
치실
(齒 실)
:
이 사이에 낀 찌꺼기를 빼내는 데 쓰는 실.
Danh từ
🌏 CHỈ NHA KHOA: Chỉ dùng vào việc lấy ra thứ nhét vào giữa các răng.
• Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8)