🌟

Thán từ  

1. 마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.

1. , HỨ: Tiếng phát ra khi không hài lòng, không thích hoặc khi cáu giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 그럼 네가 한번 해 봐. 이게 얼마나 어려운 일인데.
    Chi, then you try it. how difficult this is.
  • Google translate , 내가 너 아니면 같이 갈 사람이 없을 줄 알고? 천만의 말씀이야.
    Chi, you don't think i'd have anyone else to go with? you're welcome.
  • Google translate , 핑계도 좋다. 누군들 그런 변명을 못할까?
    Chi, excuse is good, too. who can't make that excuse?
  • Google translate , 어림도 없는 소리일랑 꺼내지도 마.
    Don't even take it out.
    Google translate 아니야. 나 이제 정말 너한테 잘할게.
    No. i'll be really nice to you now.
  • Google translate 앞으로 몇 년 뒤에는 하늘을 나는 자동차가 발명될지도 몰라.
    A flying car may be invented in the next few years.
    Google translate , 말도 안돼. 그런 일이 어떻게 가능해요?
    Man, that's ridiculous. how is that possible?
Từ đồng nghĩa 쳇: 마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.

치: hmph; pff,ちっ,pff,,صوت "تشي",,xí, hứ,เชอะ,ih,тьфу!!,哼,啐,呸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76)