🌟

Thán từ  

1. 마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.

1. , HỨ: Tiếng phát ra khi không hài lòng, không thích hoặc khi cáu giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 그럼 네가 한번 해 봐. 이게 얼마나 어려운 일인데.
    Chi, then you try it. how difficult this is.
  • Google translate , 내가 너 아니면 같이 갈 사람이 없을 줄 알고? 천만의 말씀이야.
    Chi, you don't think i'd have anyone else to go with? you're welcome.
  • Google translate , 핑계도 좋다. 누군들 그런 변명을 못할까?
    Chi, excuse is good, too. who can't make that excuse?
  • Google translate , 어림도 없는 소리일랑 꺼내지도 마.
    Don't even take it out.
    Google translate 아니야. 나 이제 정말 너한테 잘할게.
    No. i'll be really nice to you now.
  • Google translate 앞으로 몇 년 뒤에는 하늘을 나는 자동차가 발명될지도 몰라.
    A flying car may be invented in the next few years.
    Google translate , 말도 안돼. 그런 일이 어떻게 가능해요?
    Man, that's ridiculous. how is that possible?
Từ đồng nghĩa 쳇: 마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.

치: hmph; pff,ちっ,pff,,صوت "تشي",,xí, hứ,เชอะ,ih,тьфу!!,哼,啐,呸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sở thích (103) Gọi món (132) Tìm đường (20)