🌟 치장 (治粧)

Danh từ  

1. 잘 매만져 곱게 꾸밈.

1. SỰ CHỈNH TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Sự chỉnh đốn và trang trí cho đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부 치장.
    Interior decoration.
  • Google translate 머리 치장.
    Headdress.
  • Google translate 화려한 치장.
    Flamboyant decoy.
  • Google translate 치장이 아름답다.
    Beautiful decoration.
  • Google translate 치장을 준비하다.
    Prepare for decoration.
  • Google translate 치장에 힘쓰다.
    Try to dress up.
  • Google translate 민준이가 운영하는 일본 식당은 내부도 일본식으로 화려하게 치장을 해 놓아서 일본 분위기가 많이 났다.
    The japanese restaurant run by minjun was decorated in japanese style, creating a japanese atmosphere.
  • Google translate 지수는 치장을 전혀 하지 않아도 예뻐서 남자들한테 인기가 많았다.
    Jisoo was popular with men because she was pretty without any grooming at all.
  • Google translate 치장 좀 하고 다녀라.
    Get dressed up.
    Google translate 꾸미는 데 얼마나 많은 시간이 드는 줄 아세요?
    Do you know how much time it takes to decorate?
Từ đồng nghĩa 수식(修飾): 겉모양을 꾸밈., 글이나 문장의 표현을 화려하고 기교 있게 꾸밈., 문법에…
Từ đồng nghĩa 장식(裝飾): 아름답게 꾸밈. 또는 꾸미는 데 쓰이는 물건.

치장: decoration; grooming,そうしょく【装飾】。おめかし【お粧し】。よそおい【装い】。おしゃれ【お洒落】,maquillage, coiffure,decoración, adorno,تزْيين، زخرفة,гоёл чимэглэл, засал чимэглэл, чимэглэл,sự chỉnh trang, sự trang điểm,การตกแต่ง, การแต่ง, การประดับ, การเสริมสวย, การทำให้สวยงาม,dekorasi, penghiasan, hiasan,наряд; украшение,化妆,打扮,修饰,装饰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치장 (치장)
📚 Từ phái sinh: 치장되다(治粧되다): 잘 매만져져 곱게 꾸며지다. 치장하다(治粧하다): 잘 매만져 곱게 꾸미다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121)