🌟 치켜뜨다

Động từ  

1. 눈을 아래에서 위로 올려 뜨다.

1. TRỢN MẮT, MỞ TO MẮT: Mở mắt đưa từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치켜뜬 눈.
    Eyes raised.
  • Google translate 눈을 치켜뜨다.
    Raise your eyes.
  • Google translate 눈자위를 치켜뜨다.
    Raise your eyes.
  • Google translate 위로 치켜뜨다.
    Lift up.
  • Google translate 무섭게 치켜뜨다.
    Scared up.
  • Google translate 민준이는 귀신 흉내를 내 보겠다면서 눈을 위로 치켜떠서 흰자위만 보이게 했다.
    Min-jun raised his eyes up, saying he would try to imitate a ghost, so that only the whites could be seen.
  • Google translate 지수는 고개를 숙인 채 눈만 치켜뜨고 나를 무섭게 노려보았다.
    Jisoo looked at me with her head down, only her eyes raised.
  • Google translate 제가 뭘 잘못했는데요?
    What did i do wrong?
    Google translate 어디서 건방지게 선생님한테 눈을 치켜뜨고 덤벼?
    How dare you raise your eyes at the teacher?

치켜뜨다: sharply raise,めをむく【目を剥く】,regarder vers le haut, donner un regard vers le haut,levantar la mirada desde abajo hacia arriba,يلقي نظرة إلى أعلى,дээшээ харах, өөдөө харах, дээш харах,trợn mắt, mở to mắt,เหลือบตาขึ้นมอง,melirik ke atas,смотреть снизу наверх,往上瞅,抬眼,翻白眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치켜뜨다 (치켜뜨다) 치켜떠 () 치켜뜨니 ()

🗣️ 치켜뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273)