🌟 치켜뜨다

Động từ  

1. 눈을 아래에서 위로 올려 뜨다.

1. TRỢN MẮT, MỞ TO MẮT: Mở mắt đưa từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치켜뜬 눈.
    Eyes raised.
  • 눈을 치켜뜨다.
    Raise your eyes.
  • 눈자위를 치켜뜨다.
    Raise your eyes.
  • 위로 치켜뜨다.
    Lift up.
  • 무섭게 치켜뜨다.
    Scared up.
  • 민준이는 귀신 흉내를 내 보겠다면서 눈을 위로 치켜떠서 흰자위만 보이게 했다.
    Min-jun raised his eyes up, saying he would try to imitate a ghost, so that only the whites could be seen.
  • 지수는 고개를 숙인 채 눈만 치켜뜨고 나를 무섭게 노려보았다.
    Jisoo looked at me with her head down, only her eyes raised.
  • 제가 뭘 잘못했는데요?
    What did i do wrong?
    어디서 건방지게 선생님한테 눈을 치켜뜨고 덤벼?
    How dare you raise your eyes at the teacher?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치켜뜨다 (치켜뜨다) 치켜떠 () 치켜뜨니 ()

🗣️ 치켜뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)