Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치켜뜨다 (치켜뜨다) • 치켜떠 () • 치켜뜨니 ()
치켜뜨다
Start 치 치 End
Start
End
Start 켜 켜 End
Start 뜨 뜨 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17)