🌟 치켜뜨다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치켜뜨다 (
치켜뜨다
) • 치켜떠 () • 치켜뜨니 ()
🗣️ 치켜뜨다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅋㄸㄷ: Initial sound 치켜뜨다
-
ㅊㅋㄸㄷ (
치켜뜨다
)
: 눈을 아래에서 위로 올려 뜨다.
Động từ
🌏 TRỢN MẮT, MỞ TO MẮT: Mở mắt đưa từ dưới lên trên.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)