💕 Start:

CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 31 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 179 ALL : 256

: 하나의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỘT: Thuộc một.

가하다 (閑暇 하다) : 바쁘지 않고 여유가 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả.

강 (漢江) : 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANGANG; SÔNG HÀN: Sông bắt nguồn từ dãy núi Taebaek, chảy qua khu vực Trung bộ của Hàn Quốc rồi đổ ra biển Tây. Sông Han-gang bắc và Han-gang nam gặp nhau ở tỉnh Gyeonggi, lưu lượng ở Nam Hàn nhiều nhất.

국 (韓國) : 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul.

: 한국 문자의 이름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANGEUL: Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc.

두 : 하나나 둘의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai.

번 (한 番) : 어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó.

복 (韓服) : 한국의 전통 의복. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANBOK; HÀN PHỤC: Y phục truyền thống của Hàn Quốc.

식 (韓食) : 한국 고유의 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc.

식집 (韓食 집) : 우리나라 고유의 음식을 파는 음식점. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.

옥 (韓屋) : 우리나라 고유의 형식으로 지은 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc.

잔 (한 盞) : 간단하게 한 차례 마시는 차나 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản.

턱 : 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.


:
Việc nhà (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tìm đường (20)