💕 Start: 한
☆ CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 31 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 179 ALL : 256
•
한가롭다
(閑暇 롭다)
:
바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả.
•
한갓
:
아무리 좋거나 크게 보려고 해도 겨우.
☆
Phó từ
🌏 CHẲNG QUA CHỈ LÀ~ , DẪU SAO CŨNG CHỈ~: Dù có định nhìn một cách tốt đẹp và nhìn to lớn thế nào thì cũng chỉ...
•
한결같다
:
처음부터 끝까지 변함없이 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Giống nhau không thay đổi từ đầu tới cuối.
•
한결같이
:
처음부터 끝까지 변함없이 똑같이.
☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Giống nhau không thay đổi từ đầu tới cuối.
•
한과
(漢菓)
:
밀가루를 꿀이나 설탕에 반죽하여 납작하게 만들어서 기름에 튀겨 물들인 과자.
☆
Danh từ
🌏 HANGWA; MÓN BÁNH TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Bánh được làm từ bột mỳ nhào với mật ong hoặc đường, cán dẹt và rán trong mỡ rồi nhuộm màu.
•
한껏
(限 껏)
:
할 수 있는 데까지.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, HẾT CỠ, MẾT MỨC: Đến chỗ có thể.
•
한낱
:
아무리 한다고 해야 대단한 것 없이 다만.
☆
Phó từ
🌏 CHỈ, CHỈ LÀ: Dù phải nói làm bao nhiêu đi nữa thì cũng không có gì là lớn lao.
•
한눈팔다
:
당연히 보아야 할 곳을 보지 않고 다른 곳을 보다.
☆
Động từ
🌏 MẮT ĐỂ ĐÂU ĐÂU, LƠ ĐỄNH: Không nhìn chỗ đương nhiên phải nhìn mà nhìn chỗ khác.
•
한데
:
같은 곳이나 하나로 정해진 곳.
☆
Danh từ
🌏 MỘT NƠI: Cùng nơi hoặc nơi được định ra là một.
•
한도
(限度)
:
그 이상을 넘지 않도록 정해진 정도나 범위.
☆
Danh từ
🌏 HẠN ĐỘ, GIỚI HẠN: Phạm vi hay mức độ được định ra để không vượt quá nó.
•
한몫
:
어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Phân lượng dành cho một người khi chia cái nào đó.
•
한바탕
:
어떤 일을 크게 한 번 벌임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CÒN, SỰ QUYẾT ĐỊNH, SỰ LỚN, SỰ NHIỀU: Việc gây ra một lần lớn việc nào đó.
•
한바탕
:
크게 한 번.
☆
Phó từ
🌏 MỘT LẦN THẬT LỚN: Một cách lớn lao một lần.
•
한반도
(韓半島)
:
아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다.
☆
Danh từ
🌏 HANBANDO; BÁN ĐẢO HÀN: Bán đảo ở cuối phía Đông Bắc của đại lục châu Á. Bao gồm toàn bộ lãnh thổ Hàn Quốc kể cả đảo Jeju.
•
한발
:
어떤 일이나 행동이 다른 일이나 행동보다 시간 또는 위치가 약간의 간격을 두고 일어남을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 MỘT BƯỚC: Từ thể hiện công việc hay hành động nào đó giữ khoảng cách về vị trí hoặc thời gian so với công việc hay hành động khác rồi xuất hiện.
•
한방
(韓方)
:
중국에서 발달하여 한국에 전래된 의술.
☆
Danh từ
🌏
•
한복판
:
(강조하는 말로) 어떤 장소나 물건의 한가운데.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: (cách nói nhấn mạnh) Chính giữa của địa điểm hay đồ vật nào đó.
•
한사코
(限死 코)
:
계속해서 있는 힘을 다하여.
☆
Phó từ
🌏 RA SỨC: Liên tục dốc hết sức mình có.
•
한산하다
(閑散 하다)
:
일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái.
•
한심하다
(寒心 하다)
:
정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.
•
한약
(韓藥)
:
우리나라 전통 의술인 한방에서 쓰는 약.
☆
Danh từ
🌏 THUỐC BẮC, THUỐC ĐÔNG Y: Thuốc được dùng trong y học cổ truyền của Hàn Quốc.
•
한우
(韓牛)
:
누런 갈색의 우리나라 토종 소.
☆
Danh từ
🌏 BÒ CỦA HÀN QUỐC: Bò bản địa của Hàn Quốc, màu nâu vàng.
•
한의원
(韓醫院)
:
우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN Y HỌC DÂN TỘC HÀN, VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN: Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc.
•
한자리
:
같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ.
•
한자어
(漢字語)
:
한자에 기초하여 만들어진 말.
☆
Danh từ
🌏
•
한적하다
(閑寂 하다)
:
한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng.
•
한정
(限定)
:
수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.
•
한정하다
(限定 하다)
:
수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...
•
한차례
(한 次例)
:
어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc.
•
한탄
(恨歎/恨嘆)
:
분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó.
•
한탕
:
(속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
•
한파
(寒波)
:
겨울철에 갑자기 기온이 내려가는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỢT LẠNH, ĐỢT RÉT: Việc nhiệt độ bỗng nhiên giảm vào mùa đông.
•
한하다
(限 하다)
:
어떤 조건이나 범위가 정해지거나 한정되다.
☆
Động từ
🌏 HẠN CHẾ, GIỚI HẠN: Điều kiện hay phạm vi nào đó được định ra hoặc được hạn định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43)