🌟 실망 (失望)

☆☆   Danh từ  

1. 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함.

1. SỰ THẤT VỌNG: Việc mất hy vọng hay trong lòng rất tổn thương vì sự việc không diễn ra đúng theo những gì đã kỳ vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기대에 대한 실망.
    Disappointment to expectations.
  • Google translate 탈락에 대한 실망.
    Disappointed at being eliminated.
  • Google translate 실망의 빛.
    A light of disappointment.
  • Google translate 실망이 크다.
    Big disappointment.
  • Google translate 실망을 시키다.
    Disappointed.
  • Google translate 실망을 안기다.
    To disappoint.
  • Google translate 실망을 하다.
    Disappointed.
  • Google translate 실망에 빠지다.
    Fall into disappointment.
  • Google translate 실망에 차다.
    Disappointed.
  • Google translate 지수는 면접에서 떨어지자 실망에 가득 찼다.
    Jisoo was full of disappointment when she dropped out of the interview.
  • Google translate 나는 맛있다는 식당을 찾아갔지만 생각보다 맛이 없어 실망만 하고 돌아왔다.
    I went to a restaurant that said it was delicious, but it wasn't as good as i thought, so i came back disappointed.
  • Google translate 내가 준 선물을 기억 못하다니 정말 실망이야.
    I'm so disappointed you don't remember the gift i gave you.
    Google translate 기억을 못한 게 아니라 잠시 다른 선물이랑 헷갈렸던 것뿐이야.
    It's not that i didn't remember, it's just that i got confused with another present for a while.
Từ đồng nghĩa 실의(失意): 뜻이나 의욕을 잃음.

실망: disappointment,しつぼう【失望】,déception,desilusión, decepción, desaliento, desengaño,خيبة أمل,урам хугарах, зориг алдрах, гутрах, урамгүй байх,sự thất vọng,ความผิดหวัง, ความเสียใจ,kekecewaan,разочарование,失望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실망 (실망)
📚 Từ phái sinh: 실망시키다(失望시키다): 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃게 하거나 마음을 몹시 상하게… 실망하다(失望하다): 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 실망 (失望) @ Giải nghĩa

🗣️ 실망 (失望) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)