🌟 가지각색 (가지 各色)

Danh từ  

1. 모양이나 성질 등이 서로 다른 여러 가지.

1. ĐỦ SẮC THÁI, ĐỦ KIỂU: Các thứ có hình dáng hay tính chất… khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가지각색의 꽃.
    A variety of flowers.
  • Google translate 가지각색의 차림.
    Dressed in all sorts.
  • Google translate 맛이 가지각색이다.
    It tastes all different.
  • Google translate 모양이 가지각색이다.
    The shapes are all different.
  • Google translate 가지각색으로 꾸미다.
    To decorate in various ways.
  • Google translate 사람들은 생김새가 다 다른 만큼 생각도 가지각색으로 달랐다.
    People had different ideas as much as they all looked different.
  • Google translate 불꽃놀이가 시작되자 가지각색의 화려한 불꽃들이 하늘을 수놓았다.
    As the fireworks began, colorful fireworks embroidered the sky.
  • Google translate 오늘 회의 결과는 어떻게 됐나?
    How did today's meeting turn out?
    Google translate 사람들의 의견이 저마다 가지각색이라서 아직 결론을 내지 못했습니다.
    Everyone's opinions are different, so we haven't reached a conclusion yet.
Từ đồng nghĩa 각양각색(各樣各色): 여러 가지의 모양과 색깔.
Từ đồng nghĩa 형형색색(形形色色): 모양과 색깔이 서로 다른 여러 가지.

가지각색: variety; diversity,いろとりどり【色取り取り】,toutes sortes,variedad, variopinto, todo tipo,مختلف الأصناف,өнгө бүр, зүйл бүр, олон янз,đủ sắc thái, đủ kiểu,ต่าง ๆ, นานา, หลาย ๆ แบบ,beraneka ragam,разнообразный; разнородный; различный,形形色色,各式各样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가지각색 (가지각쌕) 가지각색이 (가지각쌔기) 가지각색도 (가지각쌕또) 가지각색만 (가지각쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23)