🌟 가지각색 (가지 各色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가지각색 (
가지각쌕
) • 가지각색이 (가지각쌔기
) • 가지각색도 (가지각쌕또
) • 가지각색만 (가지각쌩만
)
🌷 ㄱㅈㄱㅅ: Initial sound 가지각색
-
ㄱㅈㄱㅅ (
검정고시
)
: 정규 학교를 졸업한 것과 같은 자격을 얻기 위한 시험.
Danh từ
🌏 KÌ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC, KÌ THI CHUẨN: Kì thi nhằm đạt được một tư cách như tốt nghiệp ở một trường học chính quy -
ㄱㅈㄱㅅ (
국정 감사
)
: 국회가 행정부의 업무를 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사하는 것.
None
🌏 VIỆC THANH TRA NHÀ NƯỚC, VIỆC THANH TRA TÌNH HÌNH QUỐC GIA: Việc quốc hội thanh tra công việc của các cơ quan hành chính nhà nước và điều tra xem có gì phi lí hay có vấn đề gì hay không. -
ㄱㅈㄱㅅ (
가지각색
)
: 모양이나 성질 등이 서로 다른 여러 가지.
Danh từ
🌏 ĐỦ SẮC THÁI, ĐỦ KIỂU: Các thứ có hình dáng hay tính chất… khác nhau. -
ㄱㅈㄱㅅ (
가정 교사
)
: 남의 집에서 돈을 받고 그 집 자녀를 가르치는 사람.
None
🌏 GIA SƯ: Người nhận tiền và dạy con cái của người khác tại nhà của họ.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23)