🌟 대기하다 (待機 하다)

Động từ  

1. 어떤 때나 기회를 기다리다.

1. CHỜ ĐỢI, CHỜ, ĐỢI: Chờ thời hay cơ hội nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선수가 대기하다.
    The player is on standby.
  • Google translate 승용차가 대기하다.
    Passenger cars stand by.
  • Google translate 차가 대기하다.
    The car is on standby.
  • Google translate 문밖에서 대기하다.
    Stand by outside the door.
  • Google translate 밖에서 대기하다.
    Stand by outside.
  • Google translate 사무실에서 대기하다.
    Stand by in the office.
  • Google translate 잠복하여 대기하다.
    Stand in ambush.
  • Google translate 입사 지원자들이 대기실에서 대기하며 면접을 준비하고 있다.
    Job applicants are waiting in the waiting room and preparing for an interview.
  • Google translate 은행에는 많은 손님들이 자기 순서를 기다리며 대기하고 있었다.
    There were many guests at the bank waiting for their turn.
  • Google translate 건물 밖에 차가 대기하고 있나?
    Is there a car waiting outside the building?
    Google translate 네, 지금 회장님을 모시기 위해 기다리고 있습니다.
    Yes, i'm waiting to serve the president now.

대기하다: wait,たいきする【待機する】,attendre, se tenir prêt,estar a la expectativa,ينتظر,бэлэн байдалд байх, хүлээх, хүлээлгэх,chờ đợi, chờ, đợi,รอ, รอคอย,menunggu,ждать; выжидать,等待,等候,

2. 부대가 전투 준비를 마치고 출동 명령을 기다리다.

2. CHỜ LỆNH: Đơn vị quân đội kết thúc sự chuẩn bị chiến đấu và chờ lệnh xuất binh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천여 명의 병력들이 즉시 출동할 태세를 갖추고 대기하고 있다.
    More than a thousand troops are on standby, ready to be dispatched immediately.
  • Google translate 우리 중대는 출동 명령이 내려지기까지 대기하라는 명령을 받았다.
    Our company was ordered to stand by until an order of dispatch was issued.
  • Google translate 현재 경찰 삼백여 명이 만일의 상황에 대비해 건물 앞에서 대기하고 있다.
    Currently, more than three hundred policemen are standing by in front of the building in case of emergency.
  • Google translate 준비 사항을 보고해 봐.
    Report your preparations.
    Google translate 이미 우리 부대는 출동한 상태이고 헬기도 근처에서 대기하는 중입니다.
    Our troops are already on the move and helicopters are on standby nearby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대기하다 (대ː기하다)
📚 Từ phái sinh: 대기(待機): 어떤 때나 기회를 기다림., 공무원이 과실이 있을 때에, 그에 대해 내려진…

🗣️ 대기하다 (待機 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)