🌟 각론 (各論)

Danh từ  

1. 하나의 큰 주제를 이루는 각각의 작은 주제에 대한 논의.

1. CHUYÊN LUẬN: Sự thảo luận về từng chủ đề nhỏ tạo nên một chủ đề lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각론에 대한 입장.
    Position on particulars.
  • Google translate 각론을 마련하다.
    Draw up a particular argument.
  • Google translate 각론을 배우다.
    Learn a particular.
  • Google translate 각론으로 들어가다.
    Enter into particulars.
  • Google translate 각론에서 논의하다.
    Discuss in particulars.
  • Google translate 우리는 개론 수업을 들은 후 세부적인 각론 수업에 들어갔다.
    After taking the introductory class, we went into the detailed particulars class.
  • Google translate 각 정당은 정부 정책에 대체로 동의했으나 각론에서는 입장 차이를 보였다.
    Each party generally agreed with the government's policies, but in particular, it showed a difference of opinion.
  • Google translate 교수님, 오늘 배운 내용을 보다 자세히 알고 싶습니다.
    Professor, i would like to know more about what i learned today.
    Google translate 강의 시간에 소개한 책의 각론에 자세히 나와 있으니 그걸 참고하게.
    It's detailed in the particulars of the book i introduced during the lecture, so refer to it.
Từ tham khảo 개론(槪論): 어떤 학문의 전체 내용을 간단하게 설명함. 또는 그런 것.
Từ tham khảo 총론(總論): 어떤 분야의 일반적 이론을 한데 모아 서술한 해설이나 책., 논문이나 책의…

각론: details,かくろん【各論】,détail, discussion détaillée, exposé détaillé,detalle de discusión,نقاش موضوع,тусгайлсан хэлэлцүүлэг,chuyên luận,การอภิปรายย่อย, การอภิปรายในหัวข้อย่อย,diskusi terperinci, diskusi khusus,детальное (отдельное) изложение; детализация; специализированное исследование,分论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각론 (강논)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151)