🌟 감상적 (感傷的)

  Danh từ  

1. 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.

1. TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감상적인 기분.
    Emotional mood.
  • Google translate 감상적인 노래.
    A sentimental song.
  • Google translate 감상적인 면.
    The sentimental side.
  • Google translate 감상적인 사람.
    A sentimental person.
  • Google translate 감상적인 영화.
    A sentimental film.
  • Google translate 감상적이 되다.
    Become sentimental.
  • Google translate 감상적으로 변하다.
    Become sentimental.
  • Google translate 냉철한 성격인 남편은 감상적인 면이 별로 없다.
    A cool-headed husband has little sentimental side.
  • Google translate 올가을에는 관객들을 눈물짓게 만드는 감상적인 영화들이 많이 개봉하였다.
    Many sentimental films have been released this fall that make the audience cry.
  • Google translate 그 남자를 감옥에 보내면 남은 가족들이 너무 불쌍하지 않니?
    Don't you feel so sorry for the rest of the family if you send the man to prison?
    Google translate 죄는 법으로 판단해야지. 그렇게 감상적으로 접근하면 안 돼.
    Crime must be judged by law. you shouldn't be so sentimental.

감상적: being sentimental; being emotional,かんしょうてき【感傷的】,(n.) sentimental,sentimentalismo, sensibilidad, melancolía,عاطفي,сэтгэл хөөрөм, сэтгэл хөдөлгөм,tính đa cảm, tính dễ xúc động, tính uỷ mị,ที่มีความรู้สึกไว, ที่มีอารมณ์อ่อนไหว,sentimentil, sensitif,сентиментальный,感伤的,感性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상적 (감ː상적)
📚 Từ phái sinh: 감상(感傷): 슬프거나 쓸쓸하게 느낌. 또는 그런 마음.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)