🌟 감상적 (感傷的)

  Danh từ  

1. 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.

1. TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감상적인 기분.
    Emotional mood.
  • 감상적인 노래.
    A sentimental song.
  • 감상적인 면.
    The sentimental side.
  • 감상적인 사람.
    A sentimental person.
  • 감상적인 영화.
    A sentimental film.
  • 감상적이 되다.
    Become sentimental.
  • 감상적으로 변하다.
    Become sentimental.
  • 냉철한 성격인 남편은 감상적인 면이 별로 없다.
    A cool-headed husband has little sentimental side.
  • 올가을에는 관객들을 눈물짓게 만드는 감상적인 영화들이 많이 개봉하였다.
    Many sentimental films have been released this fall that make the audience cry.
  • 그 남자를 감옥에 보내면 남은 가족들이 너무 불쌍하지 않니?
    Don't you feel so sorry for the rest of the family if you send the man to prison?
    죄는 법으로 판단해야지. 그렇게 감상적으로 접근하면 안 돼.
    Crime must be judged by law. you shouldn't be so sentimental.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상적 (감ː상적)
📚 Từ phái sinh: 감상(感傷): 슬프거나 쓸쓸하게 느낌. 또는 그런 마음.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)