ㅅㄱㅌ (
삼계탕
)
: 어린 닭에 인삼, 찹쌀, 대추 등을 넣고 푹 삶은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYETANG; MÓN GÀ HẦM SÂM, MÓN GÀ TẦN SÂM: Món ăn cho táo tàu, nhân sâm, nếp vào gà non và luộc thật kỹ.
ㅅㄱㅌ (
소개팅
)
: 중간에서 소개해 주어 남녀가 일대일로 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ GIỚI THIỆU: Việc đứng giữa giới thiệu cho cặp đôi nam nữ gặp nhau.
ㅅㄱㅌ (
신경통
)
: 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH: Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại.
ㅅㄱㅌ (
시계탑
)
: 시계를 설치한 높은 탑.
Danh từ
🌏 THÁP ĐỒNG HỒ: Tháp cao lắp đặt đồng hồ ở phía trên.
ㅅㄱㅌ (
석가탑
)
: 경상북도 경주시에 위치한 불국사에 있는 통일 신라 시대의 석탑. 신라 시대의 전형적인 석탑 양식을 보여 준다.
Danh từ
🌏 SEOKGATAP; THÁP SEOKGA: Tháp đá thời Silla thống nhất được đặt tại chùa Bulguk ở thành phố Gyeongju, Gyeongsangbuk-do, cho thấy hình dáng một tháp đá điển hình của thời đại Silla.