🌟 어저께

☆☆   Phó từ  

1. 오늘의 하루 전날에.

1. HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어저께 전화했을 때 왜 안 받았어?
    Why didn't you pick up when you called yesterday?
  • Google translate 어저께 같이 서점에 가서 산 책 재미있더라.
    The book we bought together at the bookstore yesterday was interesting.
  • Google translate 언제 퇴원했어?
    When did you leave the hospital?
    Google translate 바로 어저께 퇴원했어.
    I was discharged just yesterday.
Từ đồng nghĩa 어제: 오늘의 하루 전날에.
Từ tham khảo 내일(來日): 오늘의 다음 날에.

어저께: yesterday,きのう【昨日】,hier,ayer,أمس، البارحة,өчигдөр,hôm qua,เมื่อวาน, เมื่อวานนี้,kemarin,Вчера; накануне,在昨天,在昨日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어저께 (어저께)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 어저께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59)