🌟 어저께

☆☆   Phó từ  

1. 오늘의 하루 전날에.

1. HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어저께 전화했을 때 왜 안 받았어?
    Why didn't you pick up when you called yesterday?
  • 어저께 같이 서점에 가서 산 책 재미있더라.
    The book we bought together at the bookstore yesterday was interesting.
  • 언제 퇴원했어?
    When did you leave the hospital?
    바로 어저께 퇴원했어.
    I was discharged just yesterday.
Từ đồng nghĩa 어제: 오늘의 하루 전날에.
Từ tham khảo 내일(來日): 오늘의 다음 날에.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어저께 (어저께)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 어저께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70)