🌟 어저께
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어저께 (
어저께
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 어저께 @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 어저께 떠나온 고향의 모습이 눈에 아른거렸다. [눈에 아른거리다]
- 어저께 네 형을 만났네. [예]
- 어저께 밤을 새서 그래. [-ㅁ]
🌷 ㅇㅈㄲ: Initial sound 어저께
-
ㅇㅈㄲ (
어저께
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈㄲ (
어저께
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Một ngày trước của hôm nay. -
ㅇㅈㄲ (
이제껏
)
: (강조하는 말로) 지금까지.
☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN BÂY GIỜ: (cách nói nhấn mạnh) Cho đến bây giờ -
ㅇㅈㄲ (
우지끈
)
: 크고 단단한 물건이 부서지거나 부러지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RĂNG RẮC: Âm thanh hay hình ảnh vật cứng và to bị đứt gãy. -
ㅇㅈㄲ (
아직껏
)
: (강조하는 말로) 아직.
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: (cách nói nhấn mạnh) Vẫn. -
ㅇㅈㄲ (
여지껏
)
: → 여태껏
Phó từ
🌏
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70)