🌟 가스보일러 (gas boiler)
Danh từ
📚 Variant: • 개스보일러 • 가스보일라 • 까스보일러
🌷 ㄱㅅㅂㅇㄹ: Initial sound 가스보일러
-
ㄱㅅㅂㅇㄹ (
가스보일러
)
: 가스를 연료로 사용하는 난방 기구.
Danh từ
🌏 NỒI HƠI DÙNG GA: Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.
• Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59)