Danh từ
📚 Variant: • 개스보일러 • 가스보일라 • 까스보일러
Start 가 가 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 보 보 End
Start 일 일 End
Start 러 러 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99)