🌟 가스보일러 (gas boiler)

Danh từ  

1. 가스를 연료로 사용하는 난방 기구.

1. NỒI HƠI DÙNG GA: Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스보일러가 돌아가다.
    The gas boiler turns.
  • 가스보일러를 놓다.
    Lay a gas boiler.
  • 가스보일러를 돌리다.
    Turn a gas boiler.
  • 가스보일러를 사용하다.
    Use a gas boiler.
  • 가스보일러를 틀다.
    Turn on the gas boiler.
  • 가스보일러로 난방을 하다.
    Heat with a gas boiler.
  • 가스보일러가 작동하자 방바닥이 조금씩 따뜻해졌다.
    The floor warmed little by little as the gas boiler worked.
  • 가스 안전 사고를 방지할 수 있는 새로운 모델의 가스보일러가 출시되었다.
    A new model of gas boiler has been launched to prevent gas safety accidents.
  • 기름 값이 많이 올랐어요.
    The price of oil has gone up a lot.
    이참에 기름보일러를 가스보일러로 바꾸든지 해야겠어요.
    Maybe we should change the oil boiler to a gas boiler at this time.


📚 Variant: 개스보일러 가스보일라 까스보일러

💕Start 가스보일러 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99)