🌟 도가 트다

1. 어떤 방면에 있어서 우수한 능력을 가지다.

1. CÓ TÀI: Có khả năng vượt trội ở phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행을 자주 다니다보니 짐을 싸고 푸는 데 도가 텄다.
    Frequent travelsbonnie is good at packing and unpacking.
  • Google translate 이거 네가 만든 거야? 진짜 맛있다.
    Did you make this? it's really good.
    Google translate 내가 김치찌개 만드는 데는 도가 텄거든.
    I'm good at making kimchi stew.

도가 트다: open up the truth,道が開く。悟りを得る,être incollable dans un domaine,abrir una doctrina,يتقن,нэвтэрхий,có tài,(ป.ต.)คุณธรรมเปิดออก ; มีพรสวรรค์, มีฝีมือ,,,精通,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả trang phục (110)