🌟 되돌아가다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되돌아가다 (
되도라가다
) • 되돌아가다 (뒈도라가다
) • 되돌아가 (되도라가
뒈도라가
) • 되돌아가니 (되도라가니
뒈도라가니
)
🗣️ 되돌아가다 @ Giải nghĩa
- 퇴행하다 (退行하다) : 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다.
- 되돌아가- : (되돌아가고, 되돌아가는데, 되돌아가, 되돌아가서, 되돌아가니, 되돌아가면, 되돌아간, 되돌아가는, 되돌아갈, 되돌아갑니다, 되돌아갔다, 되돌아라)→ 되돌아가다
- 퇴화하다 (退化하다) : 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다.
- 복귀하다 (復歸하다) : 원래의 자리나 상태로 되돌아가다.
🗣️ 되돌아가다 @ Ví dụ cụ thể
- 도로 되돌아가다. [도로]
🌷 ㄷㄷㅇㄱㄷ: Initial sound 되돌아가다
-
ㄷㄷㅇㄱㄷ (
되돌아가다
)
: 원래 있던 곳으로 다시 돌아가다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI, TRỞ VỀ: Trở lại nơi vốn từng ở.
• Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)