🌟 뻔하다

  Tính từ  

1. 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.

1. RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔한 거짓말.
    An obvious lie.
  • Google translate 뻔한 말.
    A predictable remark.
  • Google translate 뻔한 사실.
    The obvious truth.
  • Google translate 뻔한 속임수.
    An obvious trick.
  • Google translate 뻔한 일.
    An obvious thing.
  • Google translate 그녀는 누가 봐도 뻔한 거짓말을 아무렇지도 않게 해 댔다.
    She made the obvious lie seem like nothing.
  • Google translate 범인을 놔 주면 도망갈 게 뻔하다.
    If you let go of the criminal, it's obvious he'll run away.
  • Google translate 또 사람들이 그 사기꾼한테 당했나 봐.
    I guess people got hit by that crook again.
    Google translate 난 그 뻔한 속임수에 왜들 속는지 모르겠어.
    I don't know why people fall for that obvious trick.
여린말 번하다: 어두운 가운데 조금 훤하다., 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이…

뻔하다: evident; palpable; plain,めいはくだ【明白だ】。はっきりしている,évident, indéniable, flagrant, manifeste, apparent,cierto, claro, incuestionable, indiscutible, indudable,واضح,тодорхой, бат, гарцаагүй, ойлгомжтой,rõ rệt, chắc chắn, hiển nhiên,แน่นอน, แน่ชัด, แน่ ๆ, ชัด ๆ, ชัดเจน,pasti, yakin akan demikian, jelas diketahui, sudah pasti,очевидный; ясный,明显,显而易见,明摆着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻔하다 (뻔ː하다) 뻔한 (뻔ː한) 뻔하여 (뻔ː하여) 뻔해 (뻔ː해) 뻔하니 (뻔ː하니) 뻔합니다 (뻔ː함니다)


🗣️ 뻔하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뻔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82)