🌟 뻔하다

  Tính từ  

1. 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.

1. RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻔한 거짓말.
    An obvious lie.
  • 뻔한 말.
    A predictable remark.
  • 뻔한 사실.
    The obvious truth.
  • 뻔한 속임수.
    An obvious trick.
  • 뻔한 일.
    An obvious thing.
  • 그녀는 누가 봐도 뻔한 거짓말을 아무렇지도 않게 해 댔다.
    She made the obvious lie seem like nothing.
  • 범인을 놔 주면 도망갈 게 뻔하다.
    If you let go of the criminal, it's obvious he'll run away.
  • 또 사람들이 그 사기꾼한테 당했나 봐.
    I guess people got hit by that crook again.
    난 그 뻔한 속임수에 왜들 속는지 모르겠어.
    I don't know why people fall for that obvious trick.
여린말 번하다: 어두운 가운데 조금 훤하다., 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻔하다 (뻔ː하다) 뻔한 (뻔ː한) 뻔하여 (뻔ː하여) 뻔해 (뻔ː해) 뻔하니 (뻔ː하니) 뻔합니다 (뻔ː함니다)


🗣️ 뻔하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뻔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Ngôn luận (36)