🌟 걱정스럽다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걱정스럽다 (
걱쩡스럽따
) • 걱정스러운 (걱쩡스러운
) • 걱정스러워 (걱쩡스러워
) • 걱정스러우니 (걱쩡스러우니
) • 걱정스럽습니다 (걱쩡스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 걱정스레: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음으로.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 걱정스럽다 @ Giải nghĩa
🗣️ 걱정스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 아들이 워낙 앞에 나서기를 좋아하는 성격이라 밖에서 설치고 다니다 사고를 칠까 걱정스럽다. [설치다]
- 걱정스럽다. [-스럽다]
- 아이가 화를 참지 못하고 물건을 부수는 파괴적 행동을 보여서 걱정스럽다. [파괴적 (破壞的)]
- 원자력 발전소에서 나온 방사능 물질이 마을을 오염시키지 않을까 걱정스럽다. [오염시키다 (汚染시키다)]
- 나는 생각 없이 행동하는 요즘 세대의 경박이 진심으로 걱정스럽다. [경박 (輕薄)]
🌷 ㄱㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 걱정스럽다
-
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
갑작스럽다
)
: 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT NGỜ, ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Một việc gì đó xảy ra đột ngột ngoài dự đoán. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
걱정스럽다
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
구접스럽다
)
: 몹시 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LÔI THÔI, LẾCH THẾCH: Bẩn thỉu và bề bộn. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
고집스럽다
)
: 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 ƯƠNG BƯỚNG, NGOAN CỐ: Có thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
급작스럽다
)
: 어떤 일이 발생한 것이 매우 급하고 빨라서 예상 밖이다.
Tính từ
🌏 ĐỘT NGỘT: Việc một điều gì đó xảy ra quá gấp rút và nhanh chóng ngoài dự đoán. -
ㄱㅈㅅㄹㄷ (
가증스럽다
)
: 다른 사람의 말이나 행동이 화가 날 정도로 몹시 밉다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT, ĐÁNG KHINH, ĐÊ TIỆN, HÈN HẠ: Lời nói hay hành động của người khác rất đáng ghét đến mức phát giận.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43)