🌟 걱정스럽다

☆☆   Tính từ  

1. 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.

1. LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걱정스러운 눈.
    Worried eyes.
  • Google translate 걱정스러운 일.
    Worried things.
  • Google translate 걱정스러운 표정.
    A worried look.
  • Google translate 걱정스러운 듯 보이다.
    Looks worried.
  • Google translate 걱정스러운 모양이다.
    He looks worried.
  • Google translate 걱정스럽게 바라보다.
    Looking anxiously.
  • Google translate 자식이 걱정스럽다.
    I'm worried about my child.
  • Google translate 어머니는 혼자 미국으로 유학을 가 있는 아들이 걱정스러웠다.
    The mother was worried about her son, who was studying in the united states alone.
  • Google translate 김 과장은 매일 야근을 하는 직원들이 혹시 과로로 쓰러지지는 않을까 걱정스러웠다.
    Kim was worried that employees who work overtime every day might collapse from overwork.
  • Google translate 너는 매일 학교 수업도 빠지고 놀다가 취업은 어떻게 하려고 그래?
    What are you going to do about getting a job after skipping school every day?
    Google translate 그렇게 걱정스러운 얼굴로 쳐다보지 마. 내 일은 내가 알아서 해.
    Don't look so worried at me. i'll take care of my business.
Từ đồng nghĩa 근심스럽다: 두렵고 불안하여 마음이 편하지 않다.
Từ đồng nghĩa 염려스럽다(念慮스럽다): 보기에 불안하고 걱정이 되는 느낌이 있다.

걱정스럽다: worried; concerned,しんぱいだ【心配だ】,inquiet, préoccupé, soucieux,preocupado, inquieto,مقلق,сэтгэлийн зовиуртай, шаналгаатай,lo lắng,น่ากังวล, น่าเป็นห่วง, น่ากลุ้มใจ, น่าวิตกกังวล,mengkhawatirkan, mengandung kekhawatiran,беспокойный,担忧,发愁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걱정스럽다 (걱쩡스럽따) 걱정스러운 (걱쩡스러운) 걱정스러워 (걱쩡스러워) 걱정스러우니 (걱쩡스러우니) 걱정스럽습니다 (걱쩡스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 걱정스레: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음으로.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 걱정스럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 걱정스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 걱정스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Gọi món (132) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)