🌟 모퉁이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모퉁이 (
모퉁이
)
📚 thể loại: Khu vực
🗣️ 모퉁이 @ Giải nghĩa
- 모 : 공간의 구석이나 모퉁이.
- 코너 (corner) : 구석이나 길의 모퉁이.
🗣️ 모퉁이 @ Ví dụ cụ thể
- 운동장 모퉁이. [운동장 (運動場)]
- 저 모퉁이 돌면 은행이라던가? [-라던가]
- 삼거리 모퉁이. [삼거리 (三거리)]
- 두 번째 모퉁이. [번째 (番째)]
- 저편 모퉁이. [저편 (저便)]
🌷 ㅁㅌㅇ: Initial sound 모퉁이
-
ㅁㅌㅇ (
모퉁이
)
: 구부러지거나 꺾여 돌아간 자리.
☆
Danh từ
🌏 GÓC, CHỖ RẼ, CHỖ QUẸO: Chỗ uốn khúc hay chỗ để quay lại. -
ㅁㅌㅇ (
뭉텅이
)
: 한데 뭉친 큰 덩어리.
Danh từ
🌏 BỌC, TẢNG, MẢNG, ĐÁM, MIẾNG, CỤC: Một cái gì đó được liên kết lại thành một khối lớn.
• Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151)