🌟 상관없다 (相關 없다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상관없다 (
상과넙따
) • 상관없는 (상과넘는
) • 상관없어 (상과넙써
) • 상관없으니 (상과넙쓰니
) • 상관없습니다 (상과넙씀니다
) • 상관없고 (상과넙꼬
) • 상관없지 (상과넙찌
)
📚 Từ phái sinh: • 상관없이(相關없이): 서로 관련이 없이., 특별히 문제되거나 걱정할 일이 없이 괜찮게.
🗣️ 상관없다 (相關 없다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄱㅇㄷ: Initial sound 상관없다
-
ㅅㄱㅇㄷ (
상관없다
)
: 서로 관련이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN: Không có liên quan với nhau. -
ㅅㄱㅇㄷ (
상관있다
)
: 서로 관련이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ LIÊN QUAN NHAU: Có liên quan với nhau. -
ㅅㄱㅇㄷ (
선거 운동
)
: 선거에서 특정한 후보자를 당선시키기 위하여 시민들을 상대로 벌이는 여러 활동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG BẦU CỬ: Nhiều hoạt động diễn ra nhắm vào người dân nhằm làm cho ứng cử viên đặc biệt đắc cử trong bầu cử. -
ㅅㄱㅇㄷ (
선거인단
)
: 간접 선거로 국가의 우두머리나 집단의 대표 등을 뽑을 때 그 선거권을 가진 사람들로 이루어진 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CỬ TRI: Tập thể những người có quyền bầu cử khi tuyển chọn người đứng đầu quốc gia hoặc người đại diện cơ quan thông qua cuộc bầu cử gián tiếp.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7)